- Từ điển Pháp - Việt
Instantanément
Mục lục |
Phó từ
Lập tức, tức khắc, tức thì
- Obéir instantanément
- vâng lời lập tức
Phản nghĩa
Lentement progressivement
Xem thêm các từ khác
-
Instante
Mục lục 1 Xem instant Xem instant -
Instaurateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) người dựng nên, người thiết lập Danh từ (văn học) người dựng nên, người thiết lập... -
Instauration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự dựng nên, sự thiết lập Danh từ giống cái (văn học) sự dựng nên, sự thiết... -
Instauratrice
Mục lục 1 Xem instaurateur Xem instaurateur -
Instaurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng nên, thiết lập 1.2 Phản nghĩa Abolir, détruire, renverser Ngoại động từ Dựng nên, thiết... -
Instigateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ xúi giục Danh từ Kẻ xúi giục L\'instigateur d\'un soulèvement kẻ xúi giục nổi dậy -
Instigation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xúi giục Danh từ giống cái Sự xúi giục Agir à l\'instigation d\'un autre hành động theo... -
Instigatrice
Mục lục 1 Xem instigateur Xem instigateur -
Instillateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống nhỏ thuốc (vào nội tạng) Danh từ giống đực Ống nhỏ thuốc (vào nội tạng) -
Instillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhỏ, sự nhỏ thuốc Danh từ giống cái Sự nhỏ, sự nhỏ thuốc Laver une plaie par instillation... -
Instiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhỏ, rỏ 1.2 (nghĩa bóng) truyền dần, gieo dần (ý nghĩ, tình cảm) Ngoại động từ Nhỏ, rỏ... -
Instinct
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản năng 1.2 Năng khiếu Danh từ giống đực Bản năng L\'instinct de conservation bản năng bảo... -
Instinctif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do bản năng 1.2 Phản nghĩa Conscient, réfléchi, volontaire Tính từ Do bản năng Mouvement instinctif cử động... -
Instinctive
Mục lục 1 Xem instinctif Xem instinctif -
Instinctivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo bản năng Phó từ Theo bản năng -
Instinctivité
Danh từ giống cái Tính bản năng -
Instinctuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) xem instinct Tính từ (triết học) xem instinct Caractère instinctuel d\'un acte tính bản năng của... -
Instinctuelle
Mục lục 1 Xem instinctuel Xem instinctuel -
Instituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lập đặt ra, thiết lập 1.2 (tôn giáo) đặt định 1.3 Phản nghĩa Abolir, abroger, supprimer Ngoại... -
Institut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viện, học viện 1.2 (tôn giáo) quy chế Danh từ giống đực Viện, học viện Institut de recherches...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.