- Từ điển Pháp - Việt
Instigateur
Xem thêm các từ khác
-
Instigation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xúi giục Danh từ giống cái Sự xúi giục Agir à l\'instigation d\'un autre hành động theo... -
Instigatrice
Mục lục 1 Xem instigateur Xem instigateur -
Instillateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống nhỏ thuốc (vào nội tạng) Danh từ giống đực Ống nhỏ thuốc (vào nội tạng) -
Instillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhỏ, sự nhỏ thuốc Danh từ giống cái Sự nhỏ, sự nhỏ thuốc Laver une plaie par instillation... -
Instiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhỏ, rỏ 1.2 (nghĩa bóng) truyền dần, gieo dần (ý nghĩ, tình cảm) Ngoại động từ Nhỏ, rỏ... -
Instinct
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản năng 1.2 Năng khiếu Danh từ giống đực Bản năng L\'instinct de conservation bản năng bảo... -
Instinctif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do bản năng 1.2 Phản nghĩa Conscient, réfléchi, volontaire Tính từ Do bản năng Mouvement instinctif cử động... -
Instinctive
Mục lục 1 Xem instinctif Xem instinctif -
Instinctivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo bản năng Phó từ Theo bản năng -
Instinctivité
Danh từ giống cái Tính bản năng -
Instinctuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) xem instinct Tính từ (triết học) xem instinct Caractère instinctuel d\'un acte tính bản năng của... -
Instinctuelle
Mục lục 1 Xem instinctuel Xem instinctuel -
Instituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lập đặt ra, thiết lập 1.2 (tôn giáo) đặt định 1.3 Phản nghĩa Abolir, abroger, supprimer Ngoại... -
Institut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viện, học viện 1.2 (tôn giáo) quy chế Danh từ giống đực Viện, học viện Institut de recherches... -
Institutes
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Sách luật La Mã Danh từ giống cái số nhiều Sách luật La Mã -
Instituteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Giáo viên cấp một, giáo viên tiểu học 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thầy dạy kèm, thầy giáo 1.3 (từ cũ;... -
Institution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) thể chế 1.2 Cơ quan, thiết chế 1.3 Trường học 1.4 (tôn giáo) sự đặt định... -
Institutionnalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thiết chế Danh từ giống đực Chủ nghĩa thiết chế -
Institutionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thể chế Tính từ (thuộc) thể chế Réforme institutionnelle cải cách thể chế -
Institutionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái institutionnel institutionnel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.