Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Instillation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nhỏ, sự nhỏ thuốc
Laver une plaie par instillation
nhỏ thuốc rửa vết thương

Xem thêm các từ khác

  • Instiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhỏ, rỏ 1.2 (nghĩa bóng) truyền dần, gieo dần (ý nghĩ, tình cảm) Ngoại động từ Nhỏ, rỏ...
  • Instinct

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản năng 1.2 Năng khiếu Danh từ giống đực Bản năng L\'instinct de conservation bản năng bảo...
  • Instinctif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do bản năng 1.2 Phản nghĩa Conscient, réfléchi, volontaire Tính từ Do bản năng Mouvement instinctif cử động...
  • Instinctive

    Mục lục 1 Xem instinctif Xem instinctif
  • Instinctivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo bản năng Phó từ Theo bản năng
  • Instinctivité

    Danh từ giống cái Tính bản năng
  • Instinctuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) xem instinct Tính từ (triết học) xem instinct Caractère instinctuel d\'un acte tính bản năng của...
  • Instinctuelle

    Mục lục 1 Xem instinctuel Xem instinctuel
  • Instituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lập đặt ra, thiết lập 1.2 (tôn giáo) đặt định 1.3 Phản nghĩa Abolir, abroger, supprimer Ngoại...
  • Institut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viện, học viện 1.2 (tôn giáo) quy chế Danh từ giống đực Viện, học viện Institut de recherches...
  • Institutes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Sách luật La Mã Danh từ giống cái số nhiều Sách luật La Mã
  • Instituteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Giáo viên cấp một, giáo viên tiểu học 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thầy dạy kèm, thầy giáo 1.3 (từ cũ;...
  • Institution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) thể chế 1.2 Cơ quan, thiết chế 1.3 Trường học 1.4 (tôn giáo) sự đặt định...
  • Institutionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thiết chế Danh từ giống đực Chủ nghĩa thiết chế
  • Institutionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thể chế Tính từ (thuộc) thể chế Réforme institutionnelle cải cách thể chế
  • Institutionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái institutionnel institutionnel
  • Institutrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái instituteur instituteur
  • Instructeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) huấn luyện viên 1.2 (luật học, pháp lý) viên dự thẩm 2 Tính từ giống đực...
  • Instructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ ích Tính từ Bổ ích Conversation instructive cuộc nói chuyện bổ ích
  • Instruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dạy dỗ, sự giáo dưỡng 1.2 Kiến thức, học thức 1.3 Lời chỉ dẫn, hướng dẫn cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top