Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Instinctuel

Mục lục

Tính từ

(triết học) xem instinct
Caractère instinctuel d'un acte
tính bản năng của một hành động

Xem thêm các từ khác

  • Instinctuelle

    Mục lục 1 Xem instinctuel Xem instinctuel
  • Instituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lập đặt ra, thiết lập 1.2 (tôn giáo) đặt định 1.3 Phản nghĩa Abolir, abroger, supprimer Ngoại...
  • Institut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viện, học viện 1.2 (tôn giáo) quy chế Danh từ giống đực Viện, học viện Institut de recherches...
  • Institutes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Sách luật La Mã Danh từ giống cái số nhiều Sách luật La Mã
  • Instituteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Giáo viên cấp một, giáo viên tiểu học 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thầy dạy kèm, thầy giáo 1.3 (từ cũ;...
  • Institution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) thể chế 1.2 Cơ quan, thiết chế 1.3 Trường học 1.4 (tôn giáo) sự đặt định...
  • Institutionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thiết chế Danh từ giống đực Chủ nghĩa thiết chế
  • Institutionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thể chế Tính từ (thuộc) thể chế Réforme institutionnelle cải cách thể chế
  • Institutionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái institutionnel institutionnel
  • Institutrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái instituteur instituteur
  • Instructeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) huấn luyện viên 1.2 (luật học, pháp lý) viên dự thẩm 2 Tính từ giống đực...
  • Instructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ ích Tính từ Bổ ích Conversation instructive cuộc nói chuyện bổ ích
  • Instruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dạy dỗ, sự giáo dưỡng 1.2 Kiến thức, học thức 1.3 Lời chỉ dẫn, hướng dẫn cách...
  • Instructive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái instructif instructif
  • Instruire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy dỗ, giáo dục 1.2 (văn học) cho bài học, soi sáng 1.3 Cho biết, cho hay 1.4 Dự thẩm, thẩm...
  • Instruit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có học thức, có học vấn 2 Phản nghĩa Ignare, ignorant, illettré 2.1 (luật học, pháp lý) được thẩm...
  • Instruite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái instruit instruit
  • Instrument

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ 1.2 (âm nhạc) nhạc khíBản mẫu:Instruments à cordes 1.3 (nghĩa bóng) công cụ, phương...
  • Instrumentaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Témoin instrumentaire (luật học, pháp lý) người đứng chứng kiến
  • Instrumental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (dùng làm) văn bản 1.2 (âm nhạc) (bằng) nhạc khí, (bằng) đàn Tính từ (luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top