Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Institution

Mục lục

Danh từ giống cái

( số nhiều) thể chế
Respecter les institutions
tôn trọng thể chế
Institutions politiques
thể chế chính trị
Cơ quan, thiết chế
Institution d'Etat
thiết chế nhà nước; cơ quan Nhà nước
Trường học
Institution de jeunes filles
trường học nữ sinh
(tôn giáo) sự đặt định
L'institution d'un évêque
sự đặt định một giám mục
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự lập, sự đặt ra, sự thiết lập
L'institution d'une fête annuelle
sự đặt ra một lễ hàng năm
Institution d'héritier
(luật học, pháp lý) sự lập thừa kế
(từ cũ; nghĩa cũ) sự giáo dục
Phản nghĩa Abolition

Xem thêm các từ khác

  • Institutionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thiết chế Danh từ giống đực Chủ nghĩa thiết chế
  • Institutionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thể chế Tính từ (thuộc) thể chế Réforme institutionnelle cải cách thể chế
  • Institutionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái institutionnel institutionnel
  • Institutrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái instituteur instituteur
  • Instructeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) huấn luyện viên 1.2 (luật học, pháp lý) viên dự thẩm 2 Tính từ giống đực...
  • Instructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ ích Tính từ Bổ ích Conversation instructive cuộc nói chuyện bổ ích
  • Instruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dạy dỗ, sự giáo dưỡng 1.2 Kiến thức, học thức 1.3 Lời chỉ dẫn, hướng dẫn cách...
  • Instructive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái instructif instructif
  • Instruire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy dỗ, giáo dục 1.2 (văn học) cho bài học, soi sáng 1.3 Cho biết, cho hay 1.4 Dự thẩm, thẩm...
  • Instruit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có học thức, có học vấn 2 Phản nghĩa Ignare, ignorant, illettré 2.1 (luật học, pháp lý) được thẩm...
  • Instruite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái instruit instruit
  • Instrument

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ 1.2 (âm nhạc) nhạc khíBản mẫu:Instruments à cordes 1.3 (nghĩa bóng) công cụ, phương...
  • Instrumentaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Témoin instrumentaire (luật học, pháp lý) người đứng chứng kiến
  • Instrumental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (dùng làm) văn bản 1.2 (âm nhạc) (bằng) nhạc khí, (bằng) đàn Tính từ (luật...
  • Instrumentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái instrumental instrumental
  • Instrumentalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết công cụ Danh từ giống đực (triết học) thuyết công cụ
  • Instrumentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự lập văn bản 1.2 (âm nhạc) sự phối nhạc Danh từ giống cái (luật...
  • Instrumenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học, pháp lý) lập văn bản 1.2 (âm nhạc) phối nhạc Nội động từ (luật học, pháp...
  • Instrumentiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc công 1.2 (y học) dụng cụ viên Danh từ Nhạc công (y học) dụng cụ viên
  • Insubmersible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chìm 1.2 Phản nghĩa Submersible Tính từ Không thể chìm Bateau insubmersible tàu không thể chìm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top