- Từ điển Pháp - Việt
Instrument
|
Danh từ giống đực
Dụng cụ
(âm nhạc) nhạc khíBản mẫu:Instruments à cordes
- Instruments à cordes
- nhạc khí dây
- Instruments à percussion
- nhạc khí gõ
(nghĩa bóng) công cụ, phương tiện
- Devenir l'instrument de quelqu'un
- trở thành công cụ của ai
(luật học, pháp lý) văn bản
- Les instruments de ratification d'un traité
- các văn bản phê chuẩn một hiệp ước
Xem thêm các từ khác
-
Instrumentaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Témoin instrumentaire (luật học, pháp lý) người đứng chứng kiến -
Instrumental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (dùng làm) văn bản 1.2 (âm nhạc) (bằng) nhạc khí, (bằng) đàn Tính từ (luật... -
Instrumentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái instrumental instrumental -
Instrumentalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết công cụ Danh từ giống đực (triết học) thuyết công cụ -
Instrumentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự lập văn bản 1.2 (âm nhạc) sự phối nhạc Danh từ giống cái (luật... -
Instrumenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học, pháp lý) lập văn bản 1.2 (âm nhạc) phối nhạc Nội động từ (luật học, pháp... -
Instrumentiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc công 1.2 (y học) dụng cụ viên Danh từ Nhạc công (y học) dụng cụ viên -
Insubmersible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chìm 1.2 Phản nghĩa Submersible Tính từ Không thể chìm Bateau insubmersible tàu không thể chìm... -
Insubordination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chịu phục tùng 1.2 Phản nghĩa Subordination; obéissance, soumission Danh từ giống cái... -
Insubordonné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chịu phục tùng 2 Phản nghĩa 2.1 Subordonné Tính từ Không chịu phục tùng Phản nghĩa Subordonné -
Insuccès
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất bại 2 Phản nghĩa 2.1 Réussite succès Danh từ giống đực Sự thất bại L\'insuccès... -
Insuffisamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đủ 1.2 Phản nghĩa Assez, suffisamment Phó từ Không đủ Phản nghĩa Assez, suffisamment -
Insuffisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không đủ, sự thiếu, sự thiếu hụt 1.2 Sự kém cỏi, nhược điểm 1.3 (y học) sự suy,... -
Insuffisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đủ, thiếu, thiếu hụt 1.2 Kém cỏi 1.3 Phản nghĩa Suffisant; abondant, excessif Tính từ Không đủ,... -
Insuffisante
Mục lục 1 Xem insuffisant Xem insuffisant -
Insufflateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quả bom hơi, quả bơm thuốc (vào họng, mũi...) Danh từ giống đực (y học) quả... -
Insufflation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bơm hơi, sự bơm thuốc 1.2 Sự hà hơi (cứu người chết đuối...) Danh từ giống... -
Insuffler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hà hơi, bơm hơi, thổi vào 1.2 (nghĩa bóng) truyền cho, gợi Ngoại động từ Hà hơi, bơm hơi,... -
Insulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo, ở đảo 1.2 Phản nghĩa Continental 2 Danh từ 2.1 Người ở đảo Tính từ (thuộc) đảo,... -
Insularisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng cô lập trên đảo Danh từ giống đực Khuynh hướng cô lập trên đảo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.