Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Insulite

Mục lục

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) insulit (chất cách ly)

Xem thêm các từ khác

  • Insultant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăng nhục Tính từ Lăng nhục Propos insultants lời lăng nhục
  • Insultante

    Mục lục 1 Xem insultant Xem insultant
  • Insulte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chửi rủa, điều lăng nhục 1.2 Sự xúc phạm Danh từ giống cái Lời chửi rủa, điều...
  • Insulter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chửi rủa, lăng nhục 1.2 Phản nghĩa Respecter 2 Nội động từ 2.1 Xúc phạm, ngạo mạn đến,...
  • Insulteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chửi rủa, người lăng nhục 1.2 Phản nghĩa Laudateur Danh từ giống đực Người chửi...
  • Insupportable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chịu nổi 1.2 Phản nghĩa Supportable, tolérable; agréable, aimable Tính từ Không chịu nổi Douleur insupportable...
  • Insupportablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chịu được Phó từ Không chịu được
  • Insurgents

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) nghĩa quân (trong chiến tranh giành độc lập của Hoa kỳ) Danh từ giống...
  • Insurgé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi dậy, khởi nghĩa 2 Danh từ 2.1 Người nổi dậy, người khởi nghĩa, nghĩa quân 3 Phản nghĩa 3.1...
  • Insurmontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vượt qua được 1.2 Phản nghĩa Facile, surmontable Tính từ Không vượt qua được Difficulté insurmontable...
  • Insurpassable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể vượt, không thể hơn Tính từ Không thể vượt, không thể hơn Talent insurpassable tài năng...
  • Insurrection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa 1.2 (nghĩa bóng) sự vùng dậy 1.3 Phản nghĩa Soumission Danh từ...
  • Insurrectionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi dậy, khởi nghĩa Tính từ Nổi dậy, khởi nghĩa Mouvement insurrectionnel phong trào nổi dậy
  • Insurrectionnelle

    Mục lục 1 Xem insurrectionnel Xem insurrectionnel
  • Insurrectionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) do nổi dậy bằng khởi nghĩa Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) do nổi dậy...
  • Insécable

    Tính từ Không cắt được, không chia cắt được
  • Insécurité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không yên ổn, sự không an toàn, sự bất an 2 Phản nghĩa 2.1 Sécurité Danh từ giống cái...
  • Inséminer

    Ngoại động từ Thụ tinh nhân tạo cho
  • Inséparabilité

    Danh từ giống cái Tính không tách được Inséparabilité de la cause et de l\'effet tính không tách được của nguyên nhân và kết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top