Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Insurmontable

Mục lục

Tính từ

Không vượt qua được
Difficulté insurmontable
khó khăn không thể vượt qua được
Phản nghĩa Facile, surmontable

Xem thêm các từ khác

  • Insurpassable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể vượt, không thể hơn Tính từ Không thể vượt, không thể hơn Talent insurpassable tài năng...
  • Insurrection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa 1.2 (nghĩa bóng) sự vùng dậy 1.3 Phản nghĩa Soumission Danh từ...
  • Insurrectionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi dậy, khởi nghĩa Tính từ Nổi dậy, khởi nghĩa Mouvement insurrectionnel phong trào nổi dậy
  • Insurrectionnelle

    Mục lục 1 Xem insurrectionnel Xem insurrectionnel
  • Insurrectionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) do nổi dậy bằng khởi nghĩa Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) do nổi dậy...
  • Insécable

    Tính từ Không cắt được, không chia cắt được
  • Insécurité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không yên ổn, sự không an toàn, sự bất an 2 Phản nghĩa 2.1 Sécurité Danh từ giống cái...
  • Inséminer

    Ngoại động từ Thụ tinh nhân tạo cho
  • Inséparabilité

    Danh từ giống cái Tính không tách được Inséparabilité de la cause et de l\'effet tính không tách được của nguyên nhân và kết...
  • Inséparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tách được, không rời nhau 2 Danh từ (số nhiều) 2.1 Bạn chí thiết 2.2 Chim sống có đôi 3 Phản...
  • Inséparablement

    Phó từ Không thể tách, không rời nhau
  • Insérable

    Tính từ Có thể lồng vào, có thể ghi vào, có thể xen vào, có thể đưa vào
  • Insérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng, gài, xen, đưa 1.2 (thực vật học) đính 2 Phản nghĩa 2.1 Ôter retirer retrancher Ngoại động...
  • Intact

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa đụng đến, còn nguyên 1.2 (nghĩa bóng) toàn vẹn, không sứt mẻ 1.3 Phản nghĩa Altéré, endommagé;...
  • Intacte

    Mục lục 1 Xem intact Xem intact
  • Intaillable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đẽo gọt Tính từ Không thể đẽo gọt Diamant intaillable kim cương không thể đẽo gọt
  • Intaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá màu chạm chìm Danh từ giống cái Đá màu chạm chìm
  • Intailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạm chìm Ngoại động từ Chạm chìm
  • Intangibilité

    Danh từ giống cái Tính không thể đụng chạm đến, tính không thể xâm phạm đến
  • Intangible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể động chạm đến, không thể xâm phạm đến 1.2 Không sờ thấy Tính từ Không thể động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top