Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intégral

Mục lục

Tính từ

Nguyên vẹn, toàn bộ
Paiement intégral d'une somme
sự trả toàn bộ số tiền
(toán học) tích phân
Calcul intégral
tính tích phân

Phản nghĩa

Incomplet partiel

Xem thêm các từ khác

  • Intégrale

    == Xem intégral
  • Intégralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguyên vẹn, toàn bộ 2 Phản nghĩa 2.1 Incomplètement partiellement Phó từ Nguyên vẹn, toàn bộ Payer intégralement...
  • Intégralité

    Danh từ giống cái Sự nguyên vẹn
  • Intégrateur

    Danh từ giống đực Máy tích phân, bộ tích phân
  • Intégration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gộp vào, sự sáp nhập (cho một viên chức) 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) sự điều...
  • Intégrationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáp nhập 2 Danh từ 2.1 Người chủ trương sáp nhập 3 Phản nghĩa 3.1 Indépendantiste ségrégationniste Tính...
  • Intégrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gộp vào, sáp nhập 1.2 Nhập ngạch (cho một viên chức) 1.3 (toán học) tích phân, lấy tích phân...
  • Intégrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chủ trương giữ nguyên vẹn (không chịu cải cách) 2 Phản nghĩa 2.1 Progressisme...
  • Intégriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) xem intégrisme 1.2 (Parti intégriste) (sử học) đảng sáp nhập (chủ trương sáp nhập Nhà nước...
  • Intégrité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự toàn vẹn, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn 1.2 Sự liêm khiết, sự thanh liêm 2 Phản nghĩa...
  • Intéressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, hay hay; thú vị 1.2 Hời, có lợi 1.3 état intéressant; position intéressante+ (thân mật) tình trạng có...
  • Intéressement

    Danh từ giống đực Sự cho tham gia chia lãi
  • Intéresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có quan hệ đến, có liên quan đến 1.2 Chạm tới, đụng tới 1.3 Làm cho lưu tâm đến 1.4 Gây...
  • Intéressé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đương sự 2 Tính từ 2.1 Có liên quan, có dính dáng 2.2 Vụ lợi 3 Phản nghĩa 3.1 Désintéressé...
  • Intérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong, bên trong, nội 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần trong, phía trong 2.2 Nội thất 2.3 (hội họa) cảnh...
  • Intérieurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 �� bên trong 2 Phản nghĩa 2.1 Extérieurement ouvertement Phó từ �� bên trong Fruit gâté intérieurement...
  • Intérim

    Danh từ giống đực Thời gian tạm quyền Gouverner pendant un intérim cai trị trong thời gian tạm quyền Sự tạm quyền chỉ huy...
  • Intériorité

    Danh từ giống cái (triết học) tính nội tâm
  • Intéroceptif

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm trong
  • Intérêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợi, lợi ích 1.2 Sự vụ lợi, sự hám lợi 1.3 Lãi, lợi tức 1.4 Sự quan tâm, sự tha thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top