Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intégrer

Mục lục

Ngoại động từ

Gộp vào, sáp nhập
Nhập ngạch (cho một viên chức)
(toán học) tích phân, lấy tích phân
Intégrer une fonction
tích phân một hàm số

Nội động từ

(ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) đỗ vào trường đại học

Xem thêm các từ khác

  • Intégrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chủ trương giữ nguyên vẹn (không chịu cải cách) 2 Phản nghĩa 2.1 Progressisme...
  • Intégriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) xem intégrisme 1.2 (Parti intégriste) (sử học) đảng sáp nhập (chủ trương sáp nhập Nhà nước...
  • Intégrité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự toàn vẹn, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn 1.2 Sự liêm khiết, sự thanh liêm 2 Phản nghĩa...
  • Intéressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, hay hay; thú vị 1.2 Hời, có lợi 1.3 état intéressant; position intéressante+ (thân mật) tình trạng có...
  • Intéressement

    Danh từ giống đực Sự cho tham gia chia lãi
  • Intéresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có quan hệ đến, có liên quan đến 1.2 Chạm tới, đụng tới 1.3 Làm cho lưu tâm đến 1.4 Gây...
  • Intéressé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đương sự 2 Tính từ 2.1 Có liên quan, có dính dáng 2.2 Vụ lợi 3 Phản nghĩa 3.1 Désintéressé...
  • Intérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong, bên trong, nội 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần trong, phía trong 2.2 Nội thất 2.3 (hội họa) cảnh...
  • Intérieurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 �� bên trong 2 Phản nghĩa 2.1 Extérieurement ouvertement Phó từ �� bên trong Fruit gâté intérieurement...
  • Intérim

    Danh từ giống đực Thời gian tạm quyền Gouverner pendant un intérim cai trị trong thời gian tạm quyền Sự tạm quyền chỉ huy...
  • Intériorité

    Danh từ giống cái (triết học) tính nội tâm
  • Intéroceptif

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm trong
  • Intérêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợi, lợi ích 1.2 Sự vụ lợi, sự hám lợi 1.3 Lãi, lợi tức 1.4 Sự quan tâm, sự tha thiết...
  • Inulase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) inulaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) inulaza
  • Inule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thổ mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây thổ mộc hương
  • Inuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inuline Danh từ giống cái ( hóa học) inuline
  • Inusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể mòn, bền Tính từ Không thể mòn, bền
  • Inusité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ít thấy, ít dùng, hiếm có 2 Phản nghĩa 2.1 Courant usité Tính từ ít thấy, ít dùng, hiếm có Phản nghĩa...
  • Inusuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) hiếm, hiếm có 1.2 Phản nghĩa Usuel Tính từ (văn học) hiếm, hiếm có Phản nghĩa Usuel
  • Inusuelle

    Mục lục 1 Xem inusuel Xem inusuel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top