Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intérêt


Mục lục

Danh từ giống đực

Lợi, lợi ích
Parler dans l'intérêt de quelqu'un
vì lợi ích của ai mà nói
Sự vụ lợi, sự hám lợi
C'est l'intérêt qui le guide [[]]
chính sự vụ lợi đã đưa đường dẫn lối cho nó
Lãi, lợi tức
Intérêt simple
lãi đơn
Intérêts composés
lãi kép
Sự quan tâm, sự tha thiết
L'intérêt qu'il met à l'affaire
sự tha thiết của nó đến công việc
Hứng thú, lý thú
Histoire pleine d'intérêt
câu chuyện đầy lý thú
(số nhiều) quyền lợi
Servir les intérêts de quelqu'un
phục vụ quyền lợi của ai
dommages et intérêts
như dommages-intérêts

Phản nghĩa

Désintéressement Indifférence

Xem thêm các từ khác

  • Inulase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) inulaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) inulaza
  • Inule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thổ mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây thổ mộc hương
  • Inuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inuline Danh từ giống cái ( hóa học) inuline
  • Inusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể mòn, bền Tính từ Không thể mòn, bền
  • Inusité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ít thấy, ít dùng, hiếm có 2 Phản nghĩa 2.1 Courant usité Tính từ ít thấy, ít dùng, hiếm có Phản nghĩa...
  • Inusuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) hiếm, hiếm có 1.2 Phản nghĩa Usuel Tính từ (văn học) hiếm, hiếm có Phản nghĩa Usuel
  • Inusuelle

    Mục lục 1 Xem inusuel Xem inusuel
  • Inutile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ích 1.2 Phản nghĩa Utile. Indispensable, nécessaire 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ vô ích Tính từ Vô ích Phản nghĩa...
  • Inutilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ích 1.2 Phản nghĩa Utilement Phó từ Vô ích Phản nghĩa Utilement
  • Inutilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dùng được 1.2 Phản nghĩa Utilisable Tính từ Không dùng được Phản nghĩa Utilisable
  • Inutilisé

    Tính từ Không dùng đến, chưa dùng đến
  • Inutilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ích 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) điều vô ích 2 Phản nghĩa 2.1 Utilité Danh từ giống...
  • Invagination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; y học) sự lồng vào, tụt vào Danh từ giống cái (sinh vật học,...
  • Invaincu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa từng bị thua; chưa có ai địch nổi 1.2 Phản nghĩa Vaincu Tính từ Chưa từng bị thua; chưa có ai...
  • Invaincue

    Mục lục 1 Xem invaincu Xem invaincu
  • Invalidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể coi là vô hiệu lực; có thể thủ tiêu hiệu lực Tính từ Có thể coi là vô hiệu lực; có...
  • Invalidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự thủ tiêu hiệu lực 1.2 Phản nghĩa Validation Danh từ giống cái (luật...
  • Invalide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phế 1.2 (luật học, pháp lý) vô hiệu lực 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Phế binh, thương binh Tính...
  • Invalider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) tuyên bố vô hiệu lực, thủ tiêu hiệu lực 1.2 Phản nghĩa Confirmer, valider...
  • Invalidité

    Danh từ giống cái Tình trạng tàn phế (luật học, pháp lý) tính vô hiệu lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top