Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intéressé


Mục lục

Danh từ giống đực

đương sự

Tính từ

Có liên quan, có dính dáng
Les parties intéressées
các bên liên quan
Vụ lợi
Homme intéressé
người vụ lợi
Une amitié intéressée
tình bạn vụ lợi

Phản nghĩa

Désintéressé généreux

Xem thêm các từ khác

  • Intérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong, bên trong, nội 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần trong, phía trong 2.2 Nội thất 2.3 (hội họa) cảnh...
  • Intérieurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 �� bên trong 2 Phản nghĩa 2.1 Extérieurement ouvertement Phó từ �� bên trong Fruit gâté intérieurement...
  • Intérim

    Danh từ giống đực Thời gian tạm quyền Gouverner pendant un intérim cai trị trong thời gian tạm quyền Sự tạm quyền chỉ huy...
  • Intériorité

    Danh từ giống cái (triết học) tính nội tâm
  • Intéroceptif

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm trong
  • Intérêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợi, lợi ích 1.2 Sự vụ lợi, sự hám lợi 1.3 Lãi, lợi tức 1.4 Sự quan tâm, sự tha thiết...
  • Inulase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) inulaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) inulaza
  • Inule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thổ mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây thổ mộc hương
  • Inuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inuline Danh từ giống cái ( hóa học) inuline
  • Inusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể mòn, bền Tính từ Không thể mòn, bền
  • Inusité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ít thấy, ít dùng, hiếm có 2 Phản nghĩa 2.1 Courant usité Tính từ ít thấy, ít dùng, hiếm có Phản nghĩa...
  • Inusuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) hiếm, hiếm có 1.2 Phản nghĩa Usuel Tính từ (văn học) hiếm, hiếm có Phản nghĩa Usuel
  • Inusuelle

    Mục lục 1 Xem inusuel Xem inusuel
  • Inutile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ích 1.2 Phản nghĩa Utile. Indispensable, nécessaire 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ vô ích Tính từ Vô ích Phản nghĩa...
  • Inutilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ích 1.2 Phản nghĩa Utilement Phó từ Vô ích Phản nghĩa Utilement
  • Inutilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dùng được 1.2 Phản nghĩa Utilisable Tính từ Không dùng được Phản nghĩa Utilisable
  • Inutilisé

    Tính từ Không dùng đến, chưa dùng đến
  • Inutilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ích 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) điều vô ích 2 Phản nghĩa 2.1 Utilité Danh từ giống...
  • Invagination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; y học) sự lồng vào, tụt vào Danh từ giống cái (sinh vật học,...
  • Invaincu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa từng bị thua; chưa có ai địch nổi 1.2 Phản nghĩa Vaincu Tính từ Chưa từng bị thua; chưa có ai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top