Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intérieur


Mục lục

Tính từ

Trong, bên trong, nội
Cour intérieure
sân trong
Face intérieure
mặt trong
Vie intérieure
cuộc sống nội tâm
Commerce intérieur
nội thương
Politique intérieure
chính sách đối nội
Mer intérieure
biển nội địa
rime intérieure
(thơ ca) vần lưng

Danh từ giống đực

Phần trong, phía trong
L'intérieur du corps
phần trong cơ thể
à l'intérieur d'une communauté
ở trong một cộng đồng
Nội thất
Un intérieur élégamment meublé
nội thất bày biện đồ đạc lịch sự
(hội họa) cảnh trong nhà (cũng tableau d'intérieur)
Nội địa
Produits qui se consomment à l'intérieur
sản phẩm tiêu thụ ở nội địa
(thể dục thể thao) trung vệ
ministère de l'intérieur
bộ nội vụ

Phản nghĩa

Extérieur Extérieur dehors

Xem thêm các từ khác

  • Intérieurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 �� bên trong 2 Phản nghĩa 2.1 Extérieurement ouvertement Phó từ �� bên trong Fruit gâté intérieurement...
  • Intérim

    Danh từ giống đực Thời gian tạm quyền Gouverner pendant un intérim cai trị trong thời gian tạm quyền Sự tạm quyền chỉ huy...
  • Intériorité

    Danh từ giống cái (triết học) tính nội tâm
  • Intéroceptif

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm trong
  • Intérêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợi, lợi ích 1.2 Sự vụ lợi, sự hám lợi 1.3 Lãi, lợi tức 1.4 Sự quan tâm, sự tha thiết...
  • Inulase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) inulaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) inulaza
  • Inule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thổ mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây thổ mộc hương
  • Inuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inuline Danh từ giống cái ( hóa học) inuline
  • Inusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể mòn, bền Tính từ Không thể mòn, bền
  • Inusité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ít thấy, ít dùng, hiếm có 2 Phản nghĩa 2.1 Courant usité Tính từ ít thấy, ít dùng, hiếm có Phản nghĩa...
  • Inusuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) hiếm, hiếm có 1.2 Phản nghĩa Usuel Tính từ (văn học) hiếm, hiếm có Phản nghĩa Usuel
  • Inusuelle

    Mục lục 1 Xem inusuel Xem inusuel
  • Inutile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ích 1.2 Phản nghĩa Utile. Indispensable, nécessaire 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ vô ích Tính từ Vô ích Phản nghĩa...
  • Inutilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ích 1.2 Phản nghĩa Utilement Phó từ Vô ích Phản nghĩa Utilement
  • Inutilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dùng được 1.2 Phản nghĩa Utilisable Tính từ Không dùng được Phản nghĩa Utilisable
  • Inutilisé

    Tính từ Không dùng đến, chưa dùng đến
  • Inutilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ích 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) điều vô ích 2 Phản nghĩa 2.1 Utilité Danh từ giống...
  • Invagination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; y học) sự lồng vào, tụt vào Danh từ giống cái (sinh vật học,...
  • Invaincu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa từng bị thua; chưa có ai địch nổi 1.2 Phản nghĩa Vaincu Tính từ Chưa từng bị thua; chưa có ai...
  • Invaincue

    Mục lục 1 Xem invaincu Xem invaincu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top