Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intelligibilité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính dễ hiểu
Intelligibilité d'un télégramme
tính dễ hiểu của một bức điện

Phản nghĩa

Inintelligibilité

Xem thêm các từ khác

  • Intelligible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ hiểu, rõ 1.2 (triết học) (thuộc) lý tính 1.3 Phản nghĩa Sensible. Inintelligible, obscur 1.4 Danh từ...
  • Intelligiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ hiểu, rõ 1.2 Phản nghĩa Obscurément Phó từ Dễ hiểu, rõ Phản nghĩa Obscurément
  • Intempestif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp thời, không đúng lúc 1.2 Phản nghĩa Opportun, convenable Tính từ Không hợp thời, không đúng...
  • Intempestive

    Mục lục 1 Xem intempestif Xem intempestif
  • Intempestivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không hợp thời, không đúng lúc Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không hợp...
  • Intemporalité

    Danh từ giống cái Tính phi thời gian, tính vĩnh hằng
  • Intemporel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi thời gian, vĩnh hằng Tính từ Phi thời gian, vĩnh hằng
  • Intemporelle

    Mục lục 1 Xem intemporel Xem intemporel
  • Intempérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rượu chè vô độ, sự ăn chơi vô độ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự không điều độ, sự...
  • Intempérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rượu chè vô độ, ăn chơi vô độ 1.2 Vô độ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không điều độ 2 Phản nghĩa...
  • Intempérie

    Danh từ giống cái (số nhiều) thời tiết xấu, mưa gió Braver les intempéries bất chấp mưa gió (từ cũ; nghĩa cũ) sự thất...
  • Intenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể giữ vững 2 Phản nghĩa Défendable 2.1 (thân mật) không chịu được 2.2 Phản nghĩa Supportable....
  • Intendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý, sự quản trị 1.2 (quân sự) quân nhu, cục quân nhu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) chức...
  • Intendant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản lý 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) viên quản đốc 1.3 (sử học) quan giám quận ( Pháp)...
  • Intendante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ quản lý (ở trường học) 1.2 Nữ tu viện trưởng 1.3 (sử học) nữ giám quận Danh từ...
  • Intense

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mãnh liệt, dữ dội 1.2 Phản nghĩa Faible Tính từ Mãnh liệt, dữ dội Froid intense rét dữ dội Bombardement...
  • Intensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gia tăng, mạnh 1.2 (ngôn ngữ học) nhấn mạnh 1.3 Phản nghĩa Extensif 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn...
  • Intensificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ tăng cường, chất tăng cường (nhiếp ảnh) Danh từ giống đực Bộ tăng cường, chất...
  • Intensification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng cường Danh từ giống cái Sự tăng cường
  • Intensifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng cường Ngoại động từ Tăng cường Intensifier la lutte tăng cường đấu tranh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top