- Từ điển Pháp - Việt
Intempérie
Danh từ giống cái
(số nhiều) thời tiết xấu, mưa gió
- Braver les intempéries
- bất chấp mưa gió
(từ cũ; nghĩa cũ) sự thất thường thời tiết
Xem thêm các từ khác
-
Intenable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể giữ vững 2 Phản nghĩa Défendable 2.1 (thân mật) không chịu được 2.2 Phản nghĩa Supportable.... -
Intendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý, sự quản trị 1.2 (quân sự) quân nhu, cục quân nhu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) chức... -
Intendant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản lý 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) viên quản đốc 1.3 (sử học) quan giám quận ( Pháp)... -
Intendante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ quản lý (ở trường học) 1.2 Nữ tu viện trưởng 1.3 (sử học) nữ giám quận Danh từ... -
Intense
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mãnh liệt, dữ dội 1.2 Phản nghĩa Faible Tính từ Mãnh liệt, dữ dội Froid intense rét dữ dội Bombardement... -
Intensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gia tăng, mạnh 1.2 (ngôn ngữ học) nhấn mạnh 1.3 Phản nghĩa Extensif 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn... -
Intensificateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ tăng cường, chất tăng cường (nhiếp ảnh) Danh từ giống đực Bộ tăng cường, chất... -
Intensification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng cường Danh từ giống cái Sự tăng cường -
Intensifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng cường Ngoại động từ Tăng cường Intensifier la lutte tăng cường đấu tranh -
Intensité
Danh từ giống cái độ mạnh, cường độ Intensité sonore cường độ âm, âm lượng Intensité du travail cường độ lao động... -
Intensive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intensif intensif -
Intensivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạnh, dữ, với cường độ cao Phó từ Mạnh, dữ, với cường độ cao -
Intensément
Phó từ Mãnh liệt, dữ dội Bombarder intensément ném bom dữ dội -
Intenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) đưa đơn, đệ đơn Ngoại động từ (luật học, pháp lý) đưa đơn, đệ... -
Intention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý định; chủ tâm 1.2 Mục tiêu, mục đích 1.3 (y học) sự khép mép vết thương Danh từ giống... -
Intentionnalité
Danh từ giống cái Tính cố ý -
Intentionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cố ý, chủ tâm Tính từ Cố ý, chủ tâm Erreur intentionnelle sai lầm cố ý -
Intentionnelle
Mục lục 1 Xem intentionnel Xem intentionnel -
Intentionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cố ý, chủ tâm Phó từ Cố ý, chủ tâm Changer intentionnellement d\'itinéraire cố ý đổi hành trình -
Intentionné
Tính từ (Bien intentionné) có ý tốt (Mal intentionné) có ý xấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.