Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intenable

Mục lục

Tính từ

Không thể giữ vững
Position intenable
vị trí không thể giữ vững

Phản nghĩa Défendable

(thân mật) không chịu được
Odeur intenable
mùi không chịu được
Enfant mal élevé intenable
đứa bé mất dạy không chịu được
Phản nghĩa Supportable. Gentil, tenable

Xem thêm các từ khác

  • Intendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý, sự quản trị 1.2 (quân sự) quân nhu, cục quân nhu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) chức...
  • Intendant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản lý 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) viên quản đốc 1.3 (sử học) quan giám quận ( Pháp)...
  • Intendante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ quản lý (ở trường học) 1.2 Nữ tu viện trưởng 1.3 (sử học) nữ giám quận Danh từ...
  • Intense

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mãnh liệt, dữ dội 1.2 Phản nghĩa Faible Tính từ Mãnh liệt, dữ dội Froid intense rét dữ dội Bombardement...
  • Intensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gia tăng, mạnh 1.2 (ngôn ngữ học) nhấn mạnh 1.3 Phản nghĩa Extensif 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn...
  • Intensificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ tăng cường, chất tăng cường (nhiếp ảnh) Danh từ giống đực Bộ tăng cường, chất...
  • Intensification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng cường Danh từ giống cái Sự tăng cường
  • Intensifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng cường Ngoại động từ Tăng cường Intensifier la lutte tăng cường đấu tranh
  • Intensité

    Danh từ giống cái độ mạnh, cường độ Intensité sonore cường độ âm, âm lượng Intensité du travail cường độ lao động...
  • Intensive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intensif intensif
  • Intensivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạnh, dữ, với cường độ cao Phó từ Mạnh, dữ, với cường độ cao
  • Intensément

    Phó từ Mãnh liệt, dữ dội Bombarder intensément ném bom dữ dội
  • Intenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) đưa đơn, đệ đơn Ngoại động từ (luật học, pháp lý) đưa đơn, đệ...
  • Intention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý định; chủ tâm 1.2 Mục tiêu, mục đích 1.3 (y học) sự khép mép vết thương Danh từ giống...
  • Intentionnalité

    Danh từ giống cái Tính cố ý
  • Intentionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cố ý, chủ tâm Tính từ Cố ý, chủ tâm Erreur intentionnelle sai lầm cố ý
  • Intentionnelle

    Mục lục 1 Xem intentionnel Xem intentionnel
  • Intentionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cố ý, chủ tâm Phó từ Cố ý, chủ tâm Changer intentionnellement d\'itinéraire cố ý đổi hành trình
  • Intentionné

    Tính từ (Bien intentionné) có ý tốt (Mal intentionné) có ý xấu
  • Inter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đường dây nói liên thị 1.2 (thể dục thể thao) trung vệ Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top