- Từ điển Pháp - Việt
Intensément
Xem thêm các từ khác
-
Intenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) đưa đơn, đệ đơn Ngoại động từ (luật học, pháp lý) đưa đơn, đệ... -
Intention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý định; chủ tâm 1.2 Mục tiêu, mục đích 1.3 (y học) sự khép mép vết thương Danh từ giống... -
Intentionnalité
Danh từ giống cái Tính cố ý -
Intentionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cố ý, chủ tâm Tính từ Cố ý, chủ tâm Erreur intentionnelle sai lầm cố ý -
Intentionnelle
Mục lục 1 Xem intentionnel Xem intentionnel -
Intentionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cố ý, chủ tâm Phó từ Cố ý, chủ tâm Changer intentionnellement d\'itinéraire cố ý đổi hành trình -
Intentionné
Tính từ (Bien intentionné) có ý tốt (Mal intentionné) có ý xấu -
Inter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đường dây nói liên thị 1.2 (thể dục thể thao) trung vệ Danh từ giống đực... -
Interactif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tác động qua lại, tương tác Tính từ Tác động qua lại, tương tác -
Interaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tác động qua lại, sự tương tác Danh từ giống cái Sự tác động qua lại, sự tương... -
Interactive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interactif interactif -
Interallié
Tính từ Giữa các đồng minh (trong Đại chiến 1) -
Interambulacraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) gian chân ống, gian chân mút Tính từ (động vật học) gian chân ống, gian chân mút -
Interambulacre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khoảng gian chân ống, khoảng gian chân mút Danh từ giống đực (động... -
Interarmes
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Liên binh chủng Tính từ ( không đổi) Liên binh chủng Centre d\'instruction interarmes trung... -
Interarticulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian khớp Tính từ (giải phẫu) gian khớp -
Interastral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian thiên thể Tính từ Gian thiên thể Espace interastral không gian thiên thể -
Interastrale
Mục lục 1 Xem interastral Xem interastral -
Interatomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian nguyên tử Tính từ Gian nguyên tử -
Interattraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hấp dẫn lẫn nhau Danh từ giống cái Sự hấp dẫn lẫn nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.