Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interactive

Mục lục

Tính từ giống cái

interactif
interactif

Xem thêm các từ khác

  • Interallié

    Tính từ Giữa các đồng minh (trong Đại chiến 1)
  • Interambulacraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) gian chân ống, gian chân mút Tính từ (động vật học) gian chân ống, gian chân mút
  • Interambulacre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khoảng gian chân ống, khoảng gian chân mút Danh từ giống đực (động...
  • Interarmes

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Liên binh chủng Tính từ ( không đổi) Liên binh chủng Centre d\'instruction interarmes trung...
  • Interarticulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian khớp Tính từ (giải phẫu) gian khớp
  • Interastral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian thiên thể Tính từ Gian thiên thể Espace interastral không gian thiên thể
  • Interastrale

    Mục lục 1 Xem interastral Xem interastral
  • Interatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian nguyên tử Tính từ Gian nguyên tử
  • Interattraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hấp dẫn lẫn nhau Danh từ giống cái Sự hấp dẫn lẫn nhau
  • Intercalaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lồng (vào giữa), gài, xen (vào giữa) chêm 1.2 Nhuận 1.3 (thực vật học) (ở) gióng 1.4 Danh từ giống...
  • Intercalation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lồng, sự gài, sự xen Danh từ giống cái Sự lồng, sự gài, sự xen Intercalation d\'exemples...
  • Intercaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng, gài, xen, đưa vào Ngoại động từ Lồng, gài, xen, đưa vào Intercaler un exemple dans un texte...
  • Intercapillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian mao mạch Tính từ (giải phẫu) gian mao mạch
  • Intercellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) gian bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) gian bào Méat intercellulaire...
  • Intercensitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa hai cuộc điều tra số dân Tính từ Giữa hai cuộc điều tra số dân
  • Intercepter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặn 1.2 (toán học) chắn Ngoại động từ Chặn Les nuages interceptent les rayons du soleil mây chặn...
  • Intercepteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) máy bay đánh chặn, máy bay tiên kích Danh từ giống đực (quân sự) máy bay đánh...
  • Interception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chặn Danh từ giống cái Sự chặn L\'interception de la lumière sự chặn ánh sáng Avion d\'interception...
  • Intercepté

    Tính từ (toán học) bị chắn Arc intercepté cung bị chắn
  • Intercesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người can thiệp giúp, người nói giùm Danh từ giống đực (văn học) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top