Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intercéder

Nội động từ

Can thiệp giúp, nói giùm
Intercéder pour un condamné
can thiệp giúp một kẻ bị kết án

Xem thêm các từ khác

  • Interdentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) kẽ răng Tính từ (ở) kẽ răng
  • Interdental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) khe răng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm khe răng Tính từ...
  • Interdentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interdental interdental
  • Interdiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấm, sự cấm chỉ 1.2 Phản nghĩa Autorisation, commandement, conseil, consentement, ordre, permission...
  • Interdigital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) khe ngón Tính từ (ở) khe ngón
  • Interdigitale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interdigital interdigital
  • Interdire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấm, cấm đoán, cấm chỉ 1.2 Phản nghĩa Approuver, commander, permettre 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm...
  • Interdit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị cấm, bị cấm chỉ 1.2 Sững sờ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (tôn giáo) quyết định cấm chỉ (cấm...
  • Interdite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interdit interdit
  • Interdunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) gian cồn cát Tính từ (địa chất địa lý) gian cồn cát
  • Interdune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ trũng gian cồn cát Danh từ giống cái Chỗ trũng gian cồn cát
  • Interdépartemental

    Tính từ Liên tỉnh (Pháp)
  • Interdépendance

    Danh từ giống cái Sự phụ thuộc lẫn nhau, sự tương thuộc
  • Interdépendant

    Tính từ Phụ thuộc lẫn nhau, tương thuộc
  • Interface

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) mặt phân giới 1.2 (tin học) giao diện Danh từ giống cái (vật lý học) mặt...
  • Interfibrillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) gian sợi Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) gian sợi
  • Interfluve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất địa lý) vùng lưỡng hà, miền gian sông Danh từ giống đực (địa chất địa...
  • Interfoliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự đóng xen giấy trắng (vào sách) Danh từ giống đực (ngành in) sự đóng xen...
  • Interfoliaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ interfoliacé interfoliacé
  • Interfolier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) đóng xen giấy trắng (vào sách) Ngoại động từ (ngành in) đóng xen giấy trắng (vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top