- Từ điển Pháp - Việt
Intercalation
|
Danh từ giống cái
Sự lồng, sự gài, sự xen
- Intercalation d'exemples dans un dictionnaire
- sự lồng ví dụ vào một cuốn từ điển
Xem thêm các từ khác
-
Intercaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng, gài, xen, đưa vào Ngoại động từ Lồng, gài, xen, đưa vào Intercaler un exemple dans un texte... -
Intercapillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian mao mạch Tính từ (giải phẫu) gian mao mạch -
Intercellulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) gian bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) gian bào Méat intercellulaire... -
Intercensitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa hai cuộc điều tra số dân Tính từ Giữa hai cuộc điều tra số dân -
Intercepter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặn 1.2 (toán học) chắn Ngoại động từ Chặn Les nuages interceptent les rayons du soleil mây chặn... -
Intercepteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) máy bay đánh chặn, máy bay tiên kích Danh từ giống đực (quân sự) máy bay đánh... -
Interception
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chặn Danh từ giống cái Sự chặn L\'interception de la lumière sự chặn ánh sáng Avion d\'interception... -
Intercepté
Tính từ (toán học) bị chắn Arc intercepté cung bị chắn -
Intercesseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người can thiệp giúp, người nói giùm Danh từ giống đực (văn học) người... -
Intercession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự can thiệp giúp, sự nói giùm 1.2 Đồng âm Intersession Danh từ giống cái (văn... -
Interchangeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi lẫn được Tính từ Đổi lẫn được -
Interchanger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi lẫn Ngoại động từ Đổi lẫn -
Intercirculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) sự đi lại giữa các toa Danh từ giống cái (đường sắt) sự đi lại giữa... -
Interclasse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng giữa hai tiết học Danh từ giống đực Khoảng giữa hai tiết học -
Interclasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp gộp (hai hay nhiều bộ phiếu đục lỗ) Ngoại động từ Xếp gộp (hai hay nhiều bộ phiếu... -
Interclasseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xếp gộp phiếu Danh từ giống cái Máy xếp gộp phiếu -
Interclubs
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thể dục thể thao) liên đội Tính từ ( không đổi) (thể dục thể thao) liên đội Rencontre... -
Intercolonial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa các thuộc địa Tính từ Giữa các thuộc địa Commerce intercolonial sự buôn bán giữa các thuộc... -
Intercoloniale
Mục lục 1 Xem intercolonial Xem intercolonial -
Intercommunal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên xã Tính từ Liên xã Organisation intercommunale tổ chức liên xã
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.