Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intercepté

Tính từ

(toán học) bị chắn
Arc intercepté
cung bị chắn

Xem thêm các từ khác

  • Intercesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người can thiệp giúp, người nói giùm Danh từ giống đực (văn học) người...
  • Intercession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự can thiệp giúp, sự nói giùm 1.2 Đồng âm Intersession Danh từ giống cái (văn...
  • Interchangeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi lẫn được Tính từ Đổi lẫn được
  • Interchanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi lẫn Ngoại động từ Đổi lẫn
  • Intercirculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) sự đi lại giữa các toa Danh từ giống cái (đường sắt) sự đi lại giữa...
  • Interclasse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng giữa hai tiết học Danh từ giống đực Khoảng giữa hai tiết học
  • Interclasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp gộp (hai hay nhiều bộ phiếu đục lỗ) Ngoại động từ Xếp gộp (hai hay nhiều bộ phiếu...
  • Interclasseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xếp gộp phiếu Danh từ giống cái Máy xếp gộp phiếu
  • Interclubs

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thể dục thể thao) liên đội Tính từ ( không đổi) (thể dục thể thao) liên đội Rencontre...
  • Intercolonial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa các thuộc địa Tính từ Giữa các thuộc địa Commerce intercolonial sự buôn bán giữa các thuộc...
  • Intercoloniale

    Mục lục 1 Xem intercolonial Xem intercolonial
  • Intercommunal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên xã Tính từ Liên xã Organisation intercommunale tổ chức liên xã
  • Intercommunale

    Mục lục 1 Xem intercommunal Xem intercommunal
  • Intercommunication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên lạc qua lại 1.2 (đường sắt) dây chuyền báo động (từ các toa đến các đầu...
  • Intercommunion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên hệ giữa các nhóm tôn giáo Danh từ giống cái Sự liên hệ giữa các nhóm tôn giáo
  • Interconfessionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nỗ lực dung hòa (giữa các giáo phái) Danh từ giống đực Nỗ lực dung hòa (giữa các giáo...
  • Interconfessionnel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ interconfessionnalisme interconfessionnalisme
  • Interconfessionnelle

    Mục lục 1 Xem interconfessionnel Xem interconfessionnel
  • Interconnecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hợp nhất (các hệ thống điện) Ngoại động từ Hợp nhất (các hệ thống điện)
  • Interconnexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp nhất hệ thống điện Danh từ giống cái Sự hợp nhất hệ thống điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top