Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intercoloniale

Mục lục

Xem intercolonial

Xem thêm các từ khác

  • Intercommunal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên xã Tính từ Liên xã Organisation intercommunale tổ chức liên xã
  • Intercommunale

    Mục lục 1 Xem intercommunal Xem intercommunal
  • Intercommunication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên lạc qua lại 1.2 (đường sắt) dây chuyền báo động (từ các toa đến các đầu...
  • Intercommunion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên hệ giữa các nhóm tôn giáo Danh từ giống cái Sự liên hệ giữa các nhóm tôn giáo
  • Interconfessionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nỗ lực dung hòa (giữa các giáo phái) Danh từ giống đực Nỗ lực dung hòa (giữa các giáo...
  • Interconfessionnel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ interconfessionnalisme interconfessionnalisme
  • Interconfessionnelle

    Mục lục 1 Xem interconfessionnel Xem interconfessionnel
  • Interconnecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hợp nhất (các hệ thống điện) Ngoại động từ Hợp nhất (các hệ thống điện)
  • Interconnexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp nhất hệ thống điện Danh từ giống cái Sự hợp nhất hệ thống điện
  • Intercontinental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên đại lục Tính từ Liên đại lục fusée intercontinentale tên lửa xuyên đại châu
  • Intercontinentale

    Mục lục 1 Xem intercontinental Xem intercontinental
  • Intercostal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian sườn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ gian sườn Tính từ (giải phẫu)...
  • Intercostale

    Mục lục 1 Xem intercostal Xem intercostal
  • Intercotidal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) giữa hai mực nước triều Tính từ (giải phẫu) giữa hai mực nước triều Zone intercotidale...
  • Intercotidale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intercotidal intercotidal
  • Intercurrent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gian phát Tính từ (y học) gian phát Maladie intercurrente bệnh gian phát
  • Intercurrente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intercurrent intercurrent
  • Intercéder

    Nội động từ Can thiệp giúp, nói giùm Intercéder pour un condamné can thiệp giúp một kẻ bị kết án
  • Interdentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) kẽ răng Tính từ (ở) kẽ răng
  • Interdental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) khe răng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm khe răng Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top