- Từ điển Pháp - Việt
Interconnecter
Xem thêm các từ khác
-
Interconnexion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp nhất hệ thống điện Danh từ giống cái Sự hợp nhất hệ thống điện -
Intercontinental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên đại lục Tính từ Liên đại lục fusée intercontinentale tên lửa xuyên đại châu -
Intercontinentale
Mục lục 1 Xem intercontinental Xem intercontinental -
Intercostal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian sườn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ gian sườn Tính từ (giải phẫu)... -
Intercostale
Mục lục 1 Xem intercostal Xem intercostal -
Intercotidal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) giữa hai mực nước triều Tính từ (giải phẫu) giữa hai mực nước triều Zone intercotidale... -
Intercotidale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intercotidal intercotidal -
Intercurrent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gian phát Tính từ (y học) gian phát Maladie intercurrente bệnh gian phát -
Intercurrente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intercurrent intercurrent -
Intercéder
Nội động từ Can thiệp giúp, nói giùm Intercéder pour un condamné can thiệp giúp một kẻ bị kết án -
Interdentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) kẽ răng Tính từ (ở) kẽ răng -
Interdental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) khe răng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm khe răng Tính từ... -
Interdentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interdental interdental -
Interdiction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấm, sự cấm chỉ 1.2 Phản nghĩa Autorisation, commandement, conseil, consentement, ordre, permission... -
Interdigital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) khe ngón Tính từ (ở) khe ngón -
Interdigitale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interdigital interdigital -
Interdire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấm, cấm đoán, cấm chỉ 1.2 Phản nghĩa Approuver, commander, permettre 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm... -
Interdit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị cấm, bị cấm chỉ 1.2 Sững sờ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (tôn giáo) quyết định cấm chỉ (cấm... -
Interdite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interdit interdit -
Interdunaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) gian cồn cát Tính từ (địa chất địa lý) gian cồn cát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.