- Từ điển Pháp - Việt
Intercotidal
|
Tính từ
(giải phẫu) giữa hai mực nước triều
- Zone intercotidale
- vùng giữa hai mực nước triều
- ligne intercotidale
- đường đồng triều (trên bản đồ)
Xem thêm các từ khác
-
Intercotidale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intercotidal intercotidal -
Intercurrent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gian phát Tính từ (y học) gian phát Maladie intercurrente bệnh gian phát -
Intercurrente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intercurrent intercurrent -
Intercéder
Nội động từ Can thiệp giúp, nói giùm Intercéder pour un condamné can thiệp giúp một kẻ bị kết án -
Interdentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) kẽ răng Tính từ (ở) kẽ răng -
Interdental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) khe răng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm khe răng Tính từ... -
Interdentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interdental interdental -
Interdiction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấm, sự cấm chỉ 1.2 Phản nghĩa Autorisation, commandement, conseil, consentement, ordre, permission... -
Interdigital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) khe ngón Tính từ (ở) khe ngón -
Interdigitale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interdigital interdigital -
Interdire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấm, cấm đoán, cấm chỉ 1.2 Phản nghĩa Approuver, commander, permettre 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm... -
Interdit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị cấm, bị cấm chỉ 1.2 Sững sờ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (tôn giáo) quyết định cấm chỉ (cấm... -
Interdite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interdit interdit -
Interdunaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) gian cồn cát Tính từ (địa chất địa lý) gian cồn cát -
Interdune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ trũng gian cồn cát Danh từ giống cái Chỗ trũng gian cồn cát -
Interdépartemental
Tính từ Liên tỉnh (Pháp) -
Interdépendance
Danh từ giống cái Sự phụ thuộc lẫn nhau, sự tương thuộc -
Interdépendant
Tính từ Phụ thuộc lẫn nhau, tương thuộc -
Interface
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) mặt phân giới 1.2 (tin học) giao diện Danh từ giống cái (vật lý học) mặt... -
Interfibrillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) gian sợi Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) gian sợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.