Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interdépartemental

Tính từ

Liên tỉnh (Pháp)

Xem thêm các từ khác

  • Interdépendance

    Danh từ giống cái Sự phụ thuộc lẫn nhau, sự tương thuộc
  • Interdépendant

    Tính từ Phụ thuộc lẫn nhau, tương thuộc
  • Interface

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) mặt phân giới 1.2 (tin học) giao diện Danh từ giống cái (vật lý học) mặt...
  • Interfibrillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) gian sợi Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) gian sợi
  • Interfluve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất địa lý) vùng lưỡng hà, miền gian sông Danh từ giống đực (địa chất địa...
  • Interfoliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự đóng xen giấy trắng (vào sách) Danh từ giống đực (ngành in) sự đóng xen...
  • Interfoliaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ interfoliacé interfoliacé
  • Interfolier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) đóng xen giấy trắng (vào sách) Ngoại động từ (ngành in) đóng xen giấy trắng (vào...
  • Interférence

    Danh từ giống cái (vật lý học) hiện tượng giao thoa Sự chồng chéo nhau
  • Interférer

    Nội động từ (vật lý học) giao thoa Chồng chéo nhau
  • Interféromètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) giao thoa kế
  • Interférométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo giao thoa
  • Interféron

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) inteferon
  • Interglaciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) gian băng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa chất địa lý) kỳ gian băng Tính từ...
  • Intergroupe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Liên nhóm Danh từ giống đực Liên nhóm
  • Interindividuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên cá nhân, giữa cá nhân với nhau Tính từ Liên cá nhân, giữa cá nhân với nhau
  • Interindividuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interindividuel interindividuel
  • Interjectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) than, cảm thán Tính từ (ngôn ngữ học) than, cảm thán locution interjective thán ngữ
  • Interjection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ than, thán từ 1.2 (luật học, pháp lý) sự chống án Danh từ giống cái...
  • Interjective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interjectif interjectif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top