Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interdire

Mục lục

Ngoại động từ

Cấm, cấm đoán, cấm chỉ
Phản nghĩa Approuver, commander, permettre
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho sững sờ

Xem thêm các từ khác

  • Interdit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị cấm, bị cấm chỉ 1.2 Sững sờ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (tôn giáo) quyết định cấm chỉ (cấm...
  • Interdite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interdit interdit
  • Interdunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) gian cồn cát Tính từ (địa chất địa lý) gian cồn cát
  • Interdune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ trũng gian cồn cát Danh từ giống cái Chỗ trũng gian cồn cát
  • Interdépartemental

    Tính từ Liên tỉnh (Pháp)
  • Interdépendance

    Danh từ giống cái Sự phụ thuộc lẫn nhau, sự tương thuộc
  • Interdépendant

    Tính từ Phụ thuộc lẫn nhau, tương thuộc
  • Interface

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) mặt phân giới 1.2 (tin học) giao diện Danh từ giống cái (vật lý học) mặt...
  • Interfibrillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) gian sợi Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) gian sợi
  • Interfluve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất địa lý) vùng lưỡng hà, miền gian sông Danh từ giống đực (địa chất địa...
  • Interfoliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự đóng xen giấy trắng (vào sách) Danh từ giống đực (ngành in) sự đóng xen...
  • Interfoliaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ interfoliacé interfoliacé
  • Interfolier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) đóng xen giấy trắng (vào sách) Ngoại động từ (ngành in) đóng xen giấy trắng (vào...
  • Interférence

    Danh từ giống cái (vật lý học) hiện tượng giao thoa Sự chồng chéo nhau
  • Interférer

    Nội động từ (vật lý học) giao thoa Chồng chéo nhau
  • Interféromètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) giao thoa kế
  • Interférométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo giao thoa
  • Interféron

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) inteferon
  • Interglaciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) gian băng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa chất địa lý) kỳ gian băng Tính từ...
  • Intergroupe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Liên nhóm Danh từ giống đực Liên nhóm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top