Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interdit

Mục lục

Tính từ

Bị cấm, bị cấm chỉ
Sững sờ
Danh từ giống đực
(tôn giáo) quyết định cấm chỉ (cấm chỉ một giáo sĩ; cấm chỉ hành lễ ở một xứ)
Điều cấm đoán (của xã hội)

Xem thêm các từ khác

  • Interdite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interdit interdit
  • Interdunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) gian cồn cát Tính từ (địa chất địa lý) gian cồn cát
  • Interdune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ trũng gian cồn cát Danh từ giống cái Chỗ trũng gian cồn cát
  • Interdépartemental

    Tính từ Liên tỉnh (Pháp)
  • Interdépendance

    Danh từ giống cái Sự phụ thuộc lẫn nhau, sự tương thuộc
  • Interdépendant

    Tính từ Phụ thuộc lẫn nhau, tương thuộc
  • Interface

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) mặt phân giới 1.2 (tin học) giao diện Danh từ giống cái (vật lý học) mặt...
  • Interfibrillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) gian sợi Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) gian sợi
  • Interfluve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất địa lý) vùng lưỡng hà, miền gian sông Danh từ giống đực (địa chất địa...
  • Interfoliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự đóng xen giấy trắng (vào sách) Danh từ giống đực (ngành in) sự đóng xen...
  • Interfoliaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ interfoliacé interfoliacé
  • Interfolier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) đóng xen giấy trắng (vào sách) Ngoại động từ (ngành in) đóng xen giấy trắng (vào...
  • Interférence

    Danh từ giống cái (vật lý học) hiện tượng giao thoa Sự chồng chéo nhau
  • Interférer

    Nội động từ (vật lý học) giao thoa Chồng chéo nhau
  • Interféromètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) giao thoa kế
  • Interférométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo giao thoa
  • Interféron

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) inteferon
  • Interglaciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) gian băng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa chất địa lý) kỳ gian băng Tính từ...
  • Intergroupe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Liên nhóm Danh từ giống đực Liên nhóm
  • Interindividuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên cá nhân, giữa cá nhân với nhau Tính từ Liên cá nhân, giữa cá nhân với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top