Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interféron

Danh từ giống đực

(sinh vật học, sinh lý học; hóa học) inteferon

Xem thêm các từ khác

  • Interglaciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) gian băng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa chất địa lý) kỳ gian băng Tính từ...
  • Intergroupe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Liên nhóm Danh từ giống đực Liên nhóm
  • Interindividuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên cá nhân, giữa cá nhân với nhau Tính từ Liên cá nhân, giữa cá nhân với nhau
  • Interindividuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interindividuel interindividuel
  • Interjectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) than, cảm thán Tính từ (ngôn ngữ học) than, cảm thán locution interjective thán ngữ
  • Interjection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ than, thán từ 1.2 (luật học, pháp lý) sự chống án Danh từ giống cái...
  • Interjective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interjectif interjectif
  • Interjeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) chống án Ngoại động từ (luật học, pháp lý) chống án
  • Interlignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự đặt thanh cỡ; cách đặt thanh cỡ Danh từ giống đực (ngành in) sự đặt...
  • Interligne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khe dòng (khoảng giữa hai dòng chữ) 1.2 Chữ viết ở khe dòng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (ngành...
  • Interligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết vào khe dòng 1.2 (ngành in) đặt thanh cỡ Ngoại động từ Viết vào khe dòng (ngành in) đặt...
  • Interlinguistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên ngữ học Danh từ giống cái Liên ngữ học
  • Interlinéaire

    Tính từ Viết vào khe dòng
  • Interlobaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian thùy Tính từ Gian thùy
  • Interlock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy dệt kim 1.2 Đồ dệt kim Danh từ giống đực Máy dệt kim Đồ dệt kim
  • Interlocuteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đối thoại (trong một cuộc đối thoại) 1.2 (từ mới, nghĩa mới) người (có thể) thương lượng...
  • Interlocution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời đối thoại Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời...
  • Interlocutoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) phúc tra 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) quyết định phúc tra Tính...
  • Interlocutrice

    Mục lục 1 Xem interlocuteur Xem interlocuteur
  • Interlope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu; buôn lậu 1.2 (nghĩa bóng) ám muội, khả nghi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top