Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interfolier

Mục lục

Ngoại động từ

(ngành in) đóng xen giấy trắng (vào sách)

Xem thêm các từ khác

  • Interférence

    Danh từ giống cái (vật lý học) hiện tượng giao thoa Sự chồng chéo nhau
  • Interférer

    Nội động từ (vật lý học) giao thoa Chồng chéo nhau
  • Interféromètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) giao thoa kế
  • Interférométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo giao thoa
  • Interféron

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) inteferon
  • Interglaciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) gian băng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa chất địa lý) kỳ gian băng Tính từ...
  • Intergroupe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Liên nhóm Danh từ giống đực Liên nhóm
  • Interindividuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên cá nhân, giữa cá nhân với nhau Tính từ Liên cá nhân, giữa cá nhân với nhau
  • Interindividuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interindividuel interindividuel
  • Interjectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) than, cảm thán Tính từ (ngôn ngữ học) than, cảm thán locution interjective thán ngữ
  • Interjection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ than, thán từ 1.2 (luật học, pháp lý) sự chống án Danh từ giống cái...
  • Interjective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interjectif interjectif
  • Interjeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) chống án Ngoại động từ (luật học, pháp lý) chống án
  • Interlignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự đặt thanh cỡ; cách đặt thanh cỡ Danh từ giống đực (ngành in) sự đặt...
  • Interligne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khe dòng (khoảng giữa hai dòng chữ) 1.2 Chữ viết ở khe dòng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (ngành...
  • Interligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết vào khe dòng 1.2 (ngành in) đặt thanh cỡ Ngoại động từ Viết vào khe dòng (ngành in) đặt...
  • Interlinguistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên ngữ học Danh từ giống cái Liên ngữ học
  • Interlinéaire

    Tính từ Viết vào khe dòng
  • Interlobaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian thùy Tính từ Gian thùy
  • Interlock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy dệt kim 1.2 Đồ dệt kim Danh từ giống đực Máy dệt kim Đồ dệt kim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top