Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interglaciaire

Mục lục

Tính từ

(địa chất địa lý) gian băng
Danh từ giống đực
(địa chất địa lý) kỳ gian băng

Xem thêm các từ khác

  • Intergroupe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Liên nhóm Danh từ giống đực Liên nhóm
  • Interindividuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên cá nhân, giữa cá nhân với nhau Tính từ Liên cá nhân, giữa cá nhân với nhau
  • Interindividuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interindividuel interindividuel
  • Interjectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) than, cảm thán Tính từ (ngôn ngữ học) than, cảm thán locution interjective thán ngữ
  • Interjection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ than, thán từ 1.2 (luật học, pháp lý) sự chống án Danh từ giống cái...
  • Interjective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interjectif interjectif
  • Interjeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) chống án Ngoại động từ (luật học, pháp lý) chống án
  • Interlignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự đặt thanh cỡ; cách đặt thanh cỡ Danh từ giống đực (ngành in) sự đặt...
  • Interligne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khe dòng (khoảng giữa hai dòng chữ) 1.2 Chữ viết ở khe dòng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (ngành...
  • Interligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết vào khe dòng 1.2 (ngành in) đặt thanh cỡ Ngoại động từ Viết vào khe dòng (ngành in) đặt...
  • Interlinguistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên ngữ học Danh từ giống cái Liên ngữ học
  • Interlinéaire

    Tính từ Viết vào khe dòng
  • Interlobaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian thùy Tính từ Gian thùy
  • Interlock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy dệt kim 1.2 Đồ dệt kim Danh từ giống đực Máy dệt kim Đồ dệt kim
  • Interlocuteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đối thoại (trong một cuộc đối thoại) 1.2 (từ mới, nghĩa mới) người (có thể) thương lượng...
  • Interlocution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời đối thoại Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời...
  • Interlocutoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) phúc tra 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) quyết định phúc tra Tính...
  • Interlocutrice

    Mục lục 1 Xem interlocuteur Xem interlocuteur
  • Interlope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu; buôn lậu 1.2 (nghĩa bóng) ám muội, khả nghi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Interloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho sững sờ 1.2 (luật học, pháp lý) bắt phúc tra Ngoại động từ Làm cho sững sờ (luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top