- Từ điển Pháp - Việt
Interindividuel
Xem thêm các từ khác
-
Interindividuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interindividuel interindividuel -
Interjectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) than, cảm thán Tính từ (ngôn ngữ học) than, cảm thán locution interjective thán ngữ -
Interjection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ than, thán từ 1.2 (luật học, pháp lý) sự chống án Danh từ giống cái... -
Interjective
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interjectif interjectif -
Interjeter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) chống án Ngoại động từ (luật học, pháp lý) chống án -
Interlignage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự đặt thanh cỡ; cách đặt thanh cỡ Danh từ giống đực (ngành in) sự đặt... -
Interligne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khe dòng (khoảng giữa hai dòng chữ) 1.2 Chữ viết ở khe dòng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (ngành... -
Interligner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết vào khe dòng 1.2 (ngành in) đặt thanh cỡ Ngoại động từ Viết vào khe dòng (ngành in) đặt... -
Interlinguistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên ngữ học Danh từ giống cái Liên ngữ học -
Interlinéaire
Tính từ Viết vào khe dòng -
Interlobaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian thùy Tính từ Gian thùy -
Interlock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy dệt kim 1.2 Đồ dệt kim Danh từ giống đực Máy dệt kim Đồ dệt kim -
Interlocuteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đối thoại (trong một cuộc đối thoại) 1.2 (từ mới, nghĩa mới) người (có thể) thương lượng... -
Interlocution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời đối thoại Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời... -
Interlocutoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) phúc tra 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) quyết định phúc tra Tính... -
Interlocutrice
Mục lục 1 Xem interlocuteur Xem interlocuteur -
Interlope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu; buôn lậu 1.2 (nghĩa bóng) ám muội, khả nghi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Interloquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho sững sờ 1.2 (luật học, pháp lý) bắt phúc tra Ngoại động từ Làm cho sững sờ (luật... -
Interloqué
Tính từ Sững sờ -
Interlude
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp 1.2 (âm nhạc) bản dạo giữa; khúc chuyển tiếp Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.