Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interlignage

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngành in) sự đặt thanh cỡ; cách đặt thanh cỡ

Xem thêm các từ khác

  • Interligne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khe dòng (khoảng giữa hai dòng chữ) 1.2 Chữ viết ở khe dòng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (ngành...
  • Interligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết vào khe dòng 1.2 (ngành in) đặt thanh cỡ Ngoại động từ Viết vào khe dòng (ngành in) đặt...
  • Interlinguistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên ngữ học Danh từ giống cái Liên ngữ học
  • Interlinéaire

    Tính từ Viết vào khe dòng
  • Interlobaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian thùy Tính từ Gian thùy
  • Interlock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy dệt kim 1.2 Đồ dệt kim Danh từ giống đực Máy dệt kim Đồ dệt kim
  • Interlocuteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đối thoại (trong một cuộc đối thoại) 1.2 (từ mới, nghĩa mới) người (có thể) thương lượng...
  • Interlocution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời đối thoại Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời...
  • Interlocutoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) phúc tra 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) quyết định phúc tra Tính...
  • Interlocutrice

    Mục lục 1 Xem interlocuteur Xem interlocuteur
  • Interlope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu; buôn lậu 1.2 (nghĩa bóng) ám muội, khả nghi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Interloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho sững sờ 1.2 (luật học, pháp lý) bắt phúc tra Ngoại động từ Làm cho sững sờ (luật...
  • Interloqué

    Tính từ Sững sờ
  • Interlude

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp 1.2 (âm nhạc) bản dạo giữa; khúc chuyển tiếp Danh từ...
  • Intermariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hôn nhân đồng tộc Danh từ giống đực Hôn nhân đồng tộc
  • Intermaxillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian hàm Tính từ (giải phẫu) gian hàm
  • Intermenstruel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa hai kỳ kinh Tính từ Giữa hai kỳ kinh
  • Intermenstruelle

    Mục lục 1 Xem intermenstruel Xem intermenstruel
  • Intermezzo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc trung gian Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc trung gian
  • Interminable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cùng, vô tận, liên miên 1.2 Phản nghĩa Bref, court Tính từ Không cùng, vô tận, liên miên Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top