Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interlocuteur

Mục lục

Danh từ

Người đối thoại (trong một cuộc đối thoại)
(từ mới, nghĩa mới) người (có thể) thương lượng

Xem thêm các từ khác

  • Interlocution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời đối thoại Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời...
  • Interlocutoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) phúc tra 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) quyết định phúc tra Tính...
  • Interlocutrice

    Mục lục 1 Xem interlocuteur Xem interlocuteur
  • Interlope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu; buôn lậu 1.2 (nghĩa bóng) ám muội, khả nghi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Interloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho sững sờ 1.2 (luật học, pháp lý) bắt phúc tra Ngoại động từ Làm cho sững sờ (luật...
  • Interloqué

    Tính từ Sững sờ
  • Interlude

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp 1.2 (âm nhạc) bản dạo giữa; khúc chuyển tiếp Danh từ...
  • Intermariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hôn nhân đồng tộc Danh từ giống đực Hôn nhân đồng tộc
  • Intermaxillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian hàm Tính từ (giải phẫu) gian hàm
  • Intermenstruel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa hai kỳ kinh Tính từ Giữa hai kỳ kinh
  • Intermenstruelle

    Mục lục 1 Xem intermenstruel Xem intermenstruel
  • Intermezzo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc trung gian Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc trung gian
  • Interminable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cùng, vô tận, liên miên 1.2 Phản nghĩa Bref, court Tính từ Không cùng, vô tận, liên miên Phản...
  • Interminablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không cùng, vô tận, liên miên 1.2 Phản nghĩa Brièvement, rapidement Phó từ Không cùng, vô tận, liên miên...
  • Interministériel

    Tính từ Liên bộ
  • Intermission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái intermittence 2 2
  • Intermittence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gián đoạn 2 Phản nghĩa Continuité, régularité 2.1 (y học) thời gian giữa hai cơn Danh từ...
  • Intermittent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách quãng, gián đoạn; từng cơn 1.2 Phản nghĩa Continu, permanent, régulier Tính từ Cách quãng, gián đoạn;...
  • Intermittente

    Mục lục 1 Xem intermittent Xem intermittent
  • Intermoléculaire

    Tính từ Gian phân tử, giữa các phân tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top