- Từ điển Pháp - Việt
Interlude
|
Danh từ giống đực
(sân khấu) tiết mục chuyển tiếp
(âm nhạc) bản dạo giữa; khúc chuyển tiếp
Xem thêm các từ khác
-
Intermariage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hôn nhân đồng tộc Danh từ giống đực Hôn nhân đồng tộc -
Intermaxillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian hàm Tính từ (giải phẫu) gian hàm -
Intermenstruel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa hai kỳ kinh Tính từ Giữa hai kỳ kinh -
Intermenstruelle
Mục lục 1 Xem intermenstruel Xem intermenstruel -
Intermezzo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc trung gian Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc trung gian -
Interminable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cùng, vô tận, liên miên 1.2 Phản nghĩa Bref, court Tính từ Không cùng, vô tận, liên miên Phản... -
Interminablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không cùng, vô tận, liên miên 1.2 Phản nghĩa Brièvement, rapidement Phó từ Không cùng, vô tận, liên miên... -
Interministériel
Tính từ Liên bộ -
Intermission
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái intermittence 2 2 -
Intermittence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gián đoạn 2 Phản nghĩa Continuité, régularité 2.1 (y học) thời gian giữa hai cơn Danh từ... -
Intermittent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách quãng, gián đoạn; từng cơn 1.2 Phản nghĩa Continu, permanent, régulier Tính từ Cách quãng, gián đoạn;... -
Intermittente
Mục lục 1 Xem intermittent Xem intermittent -
Intermoléculaire
Tính từ Gian phân tử, giữa các phân tử -
Intermonde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) khoảng giữa các thế giới Danh từ giống đực (triết học) khoảng giữa các... -
Intermusculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian cơ Tính từ (giải phẫu) gian cơ -
Intermédiaire
môi giới khả năng (skill) -
Internat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ nội trú; trường nội trú; tập thể học sinh nội trú 1.2 Danh vị sinh viên y khoa... -
International
Mục lục 1 Bản mẫu:International 1.1 Tính từ 1.2 Quốc tế 1.3 Danh từ 1.4 Vận động viên thi đấu quốc tế 1.5 Danh từ giống... -
Internationale
Mục lục 1 Xem international Xem international -
Internationalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về phương diện quốc tế Phó từ Về phương diện quốc tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.