Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Internodal

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) gian đốt

Xem thêm các từ khác

  • Internodale

    Mục lục 1 Xem internodal Xem internodal
  • Internonce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công sứ tòa thánh Danh từ giống đực Công sứ tòa thánh
  • Internonciature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức công sứ tòa thánh Danh từ giống cái Chức công sứ tòa thánh
  • Interoculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian mắt, giữa hai mắt Tính từ (giải phẫu) gian mắt, giữa hai mắt
  • Interosseuse

    Mục lục 1 Xem interosseux Xem interosseux
  • Interosseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian xương Tính từ (giải phẫu) gian xương
  • Interpapillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) khoảng gian nhú thận Tính từ (giải phẫu) khoảng gian nhú thận
  • Interparlementaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên (nghị) viện Tính từ Liên (nghị) viện
  • Interpellateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chất vấn Danh từ Người chất vấn
  • Interpellation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi hỏi 1.2 Sự chất vấn Danh từ giống cái Sự gọi hỏi Sự chất vấn
  • Interpellatrice

    Mục lục 1 Xem interpellateur Xem interpellateur
  • Interpeller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi hỏi 1.2 Chất vấn Ngoại động từ Gọi hỏi Chất vấn
  • Interphase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái intercinèse intercinèse
  • Interphone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan..) 1.2 Hệ thống máy nói thông âm (nhiều người...
  • Interplanétaire

    Tính từ Giữa các hành tinh
  • Interpolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian điện cực Tính từ Gian điện cực
  • Interpolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thêm văn 1.2 Phép nội suy 1.3 Phản nghĩa Extrapolation Danh từ giống cái Sự thêm văn Phép...
  • Interpoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm (từ, đoạn văn) vào nguyên văn; thêm vào nguyên văn (của một cuốn sách) 1.2 (toán học)...
  • Interposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vào giữa 1.2 (nghĩa bóng) can thiệp bằng Ngoại động từ Đặt vào giữa (nghĩa bóng)...
  • Interposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở vào giữa 1.2 Sự can thiệp của cấp trên 1.3 Sự cho mượn tên; sự đứng tên giùm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top