Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interosseuse

Mục lục

Xem interosseux

Xem thêm các từ khác

  • Interosseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian xương Tính từ (giải phẫu) gian xương
  • Interpapillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) khoảng gian nhú thận Tính từ (giải phẫu) khoảng gian nhú thận
  • Interparlementaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên (nghị) viện Tính từ Liên (nghị) viện
  • Interpellateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chất vấn Danh từ Người chất vấn
  • Interpellation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi hỏi 1.2 Sự chất vấn Danh từ giống cái Sự gọi hỏi Sự chất vấn
  • Interpellatrice

    Mục lục 1 Xem interpellateur Xem interpellateur
  • Interpeller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi hỏi 1.2 Chất vấn Ngoại động từ Gọi hỏi Chất vấn
  • Interphase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái intercinèse intercinèse
  • Interphone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan..) 1.2 Hệ thống máy nói thông âm (nhiều người...
  • Interplanétaire

    Tính từ Giữa các hành tinh
  • Interpolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian điện cực Tính từ Gian điện cực
  • Interpolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thêm văn 1.2 Phép nội suy 1.3 Phản nghĩa Extrapolation Danh từ giống cái Sự thêm văn Phép...
  • Interpoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm (từ, đoạn văn) vào nguyên văn; thêm vào nguyên văn (của một cuốn sách) 1.2 (toán học)...
  • Interposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vào giữa 1.2 (nghĩa bóng) can thiệp bằng Ngoại động từ Đặt vào giữa (nghĩa bóng)...
  • Interposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở vào giữa 1.2 Sự can thiệp của cấp trên 1.3 Sự cho mượn tên; sự đứng tên giùm...
  • Interprofessionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên nghiệp, liên ngành nghề Tính từ Liên nghiệp, liên ngành nghề
  • Interprofessionnelle

    Mục lục 1 Xem interprofessionnel Xem interprofessionnel
  • Interprète

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phiên dịch 1.2 Người giải thích 1.3 Người truyền đạt ý; cái biểu hiện 1.4 Người diễn tấu,...
  • Interprétant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) hoang tưởng suy diễn 2 Danh từ 2.1 (tâm lý học) người hoang tưởng suy diễn Tính từ...
  • Interprétation

    Danh từ giống cái Sự giải thích Cách diễn tấu, cách diễn xuất délire d\'interprétation (tâm lý học) hoang tưởng suy diễn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top