Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intimiste

Mục lục

Danh từ

(văn học) nhà thơ tâm tình
(hội họa) họa sĩ (vẽ cảnh) nội thất

Tính từ

Xem intimisme
Peintre intimiste
họa sĩ (vẽ cảnh) nội thất

Xem thêm các từ khác

  • Intimité

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) tính sâu kín 1.2 Sự mật thiết, sự mật thiết, sự thân mật 1.3 Sự ấm cúng 2 Phản nghĩa...
  • Intine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) màng trong (hạt phấn) Danh từ giống cái (thực vật học) màng trong (hạt...
  • Intirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành in) không thể in nhiều bản Tính từ (ngành in) không thể in nhiều bản Estampe intirable bức tranh...
  • Intitulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt tên sách, sự đặt nhan đề, sự đặt đầu đề Danh từ giống cái Sự đặt tên...
  • Intituler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt tên sách, đặt nhan đề, đặt đầu đề Ngoại động từ Đặt tên sách, đặt nhan đề,...
  • Intolérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không khoan dung; sự cố chấp 1.2 (y học) sự không chịu thuốc, sự công phạt 2 Phản...
  • Intolérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không khoan dung; cố chấp 2 Danh từ 2.1 Người cố chấp 3 Phản nghĩa 3.1 Tolérant Compréhensif large (d\'esprit)...
  • Intonation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) âm điệu 1.2 (ngôn ngữ học) ngữ điệu Danh từ giống cái (âm nhạc) âm điệu...
  • Intorsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự quấn vào trong Danh từ giống cái (động vật học) sự quấn vào trong
  • Intouchable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được sờ đến, không được đụng đến 1.2 (thân mật) không dám động đến 1.3 Danh từ 1.4...
  • Intoxicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngộ độc Tính từ Làm ngộ độc
  • Intoxicante

    Mục lục 1 Xem intoxicant Xem intoxicant
  • Intoxication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngộ độc; sự nhiễm độc 1.2 (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) sự đầu độc 1.3 Phản...
  • Intoxiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm độc, làm ngộ độc 1.2 (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) đầu độc (về tư tưởng..)...
  • Intra-articulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong khớp xương Tính từ (giải phẫu) trong khớp xương
  • Intra-atomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nội nguyên tử Tính từ (vật lý học) nội nguyên tử
  • Intra-muros

    Mục lục 1 Phó ngữ, tín ngữ 1.1 Trong thành, nội thành Phó ngữ, tín ngữ Trong thành, nội thành
  • Intra-oculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong mắt Tính từ (giải phẫu) trong mắt
  • Intracardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong tim Tính từ Trong tim
  • Intracellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trong tế bào, nội bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) trong tế bào,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top