- Từ điển Pháp - Việt
Intorsion
|
Danh từ giống cái
(động vật học) sự quấn vào trong
Xem thêm các từ khác
-
Intouchable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được sờ đến, không được đụng đến 1.2 (thân mật) không dám động đến 1.3 Danh từ 1.4... -
Intoxicant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngộ độc Tính từ Làm ngộ độc -
Intoxicante
Mục lục 1 Xem intoxicant Xem intoxicant -
Intoxication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngộ độc; sự nhiễm độc 1.2 (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) sự đầu độc 1.3 Phản... -
Intoxiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm độc, làm ngộ độc 1.2 (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) đầu độc (về tư tưởng..)... -
Intra-articulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong khớp xương Tính từ (giải phẫu) trong khớp xương -
Intra-atomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nội nguyên tử Tính từ (vật lý học) nội nguyên tử -
Intra-muros
Mục lục 1 Phó ngữ, tín ngữ 1.1 Trong thành, nội thành Phó ngữ, tín ngữ Trong thành, nội thành -
Intra-oculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong mắt Tính từ (giải phẫu) trong mắt -
Intracardiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong tim Tính từ Trong tim -
Intracellulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trong tế bào, nội bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) trong tế bào,... -
Intracervical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong cổ tử cung Tính từ (giải phẫu) trong cổ tử cung -
Intracervicale
Mục lục 1 Xem intracervical Xem intracervical -
Intracrânien
Tính từ (giải phẫu) trong sọ -
Intradermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong da Tính từ (giải phẫu) trong da -
Intradermo-réaction
Danh từ giống cái (y học) phản ứng trong da (viết tắt intradermo) -
Intrados
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) bụng vòm 1.2 Bụng cánh (máy bay) Danh từ giống đực (kiến trúc) bụng vòm Bụng... -
Intraduisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể dịch, khó dịch 1.2 Khó diễn tả Tính từ Không thể dịch, khó dịch Khó diễn tả -
Intraglaciaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) trong sông băng Tính từ (địa chất địa lý) trong sông băng -
Intraitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chơi, cố chấp 1.2 Phản nghĩa Accommodant, arrangeant, conciliant, traitable Tính từ Khó chơi, cố chấp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.