Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intouchable

Mục lục

Tính từ

Không được sờ đến, không được đụng đến
(thân mật) không dám động đến
Danh từ
(sử học) tiện dân (ấn Độ)

Xem thêm các từ khác

  • Intoxicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngộ độc Tính từ Làm ngộ độc
  • Intoxicante

    Mục lục 1 Xem intoxicant Xem intoxicant
  • Intoxication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngộ độc; sự nhiễm độc 1.2 (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) sự đầu độc 1.3 Phản...
  • Intoxiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm độc, làm ngộ độc 1.2 (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) đầu độc (về tư tưởng..)...
  • Intra-articulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong khớp xương Tính từ (giải phẫu) trong khớp xương
  • Intra-atomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nội nguyên tử Tính từ (vật lý học) nội nguyên tử
  • Intra-muros

    Mục lục 1 Phó ngữ, tín ngữ 1.1 Trong thành, nội thành Phó ngữ, tín ngữ Trong thành, nội thành
  • Intra-oculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong mắt Tính từ (giải phẫu) trong mắt
  • Intracardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong tim Tính từ Trong tim
  • Intracellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trong tế bào, nội bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) trong tế bào,...
  • Intracervical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong cổ tử cung Tính từ (giải phẫu) trong cổ tử cung
  • Intracervicale

    Mục lục 1 Xem intracervical Xem intracervical
  • Intracrânien

    Tính từ (giải phẫu) trong sọ
  • Intradermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong da Tính từ (giải phẫu) trong da
  • Intradermo-réaction

    Danh từ giống cái (y học) phản ứng trong da (viết tắt intradermo)
  • Intrados

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) bụng vòm 1.2 Bụng cánh (máy bay) Danh từ giống đực (kiến trúc) bụng vòm Bụng...
  • Intraduisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể dịch, khó dịch 1.2 Khó diễn tả Tính từ Không thể dịch, khó dịch Khó diễn tả
  • Intraglaciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) trong sông băng Tính từ (địa chất địa lý) trong sông băng
  • Intraitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chơi, cố chấp 1.2 Phản nghĩa Accommodant, arrangeant, conciliant, traitable Tính từ Khó chơi, cố chấp...
  • Intralobulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong thùy con (của gan) Tính từ (giải phẫu) trong thùy con (của gan)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top