Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intra-atomique

Mục lục

Tính từ

(vật lý học) nội nguyên tử

Xem thêm các từ khác

  • Intra-muros

    Mục lục 1 Phó ngữ, tín ngữ 1.1 Trong thành, nội thành Phó ngữ, tín ngữ Trong thành, nội thành
  • Intra-oculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong mắt Tính từ (giải phẫu) trong mắt
  • Intracardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong tim Tính từ Trong tim
  • Intracellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trong tế bào, nội bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) trong tế bào,...
  • Intracervical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong cổ tử cung Tính từ (giải phẫu) trong cổ tử cung
  • Intracervicale

    Mục lục 1 Xem intracervical Xem intracervical
  • Intracrânien

    Tính từ (giải phẫu) trong sọ
  • Intradermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong da Tính từ (giải phẫu) trong da
  • Intradermo-réaction

    Danh từ giống cái (y học) phản ứng trong da (viết tắt intradermo)
  • Intrados

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) bụng vòm 1.2 Bụng cánh (máy bay) Danh từ giống đực (kiến trúc) bụng vòm Bụng...
  • Intraduisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể dịch, khó dịch 1.2 Khó diễn tả Tính từ Không thể dịch, khó dịch Khó diễn tả
  • Intraglaciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) trong sông băng Tính từ (địa chất địa lý) trong sông băng
  • Intraitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chơi, cố chấp 1.2 Phản nghĩa Accommodant, arrangeant, conciliant, traitable Tính từ Khó chơi, cố chấp...
  • Intralobulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong thùy con (của gan) Tính từ (giải phẫu) trong thùy con (của gan)
  • Intramoléculaire

    Tính từ (vật lý học) nội phân tử
  • Intramontagneuse

    Mục lục 1 Xem intramontagneux Xem intramontagneux
  • Intramontagneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) trong núi Tính từ (địa chất địa lý) trong núi
  • Intramusculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong cơ, trong bắp thịt Tính từ Trong cơ, trong bắp thịt
  • Intransigeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không nhân nhượng, tính khăng khăng một mực, tính cố chấp 1.2 Phản nghĩa Débonnaireté,...
  • Intransigeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nhân nhượng, khăng khăng một mực, cố chấp 1.2 Phản nghĩa Accommodant, souple Tính từ Không nhân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top