- Từ điển Pháp - Việt
Intradermique
Xem thêm các từ khác
-
Intradermo-réaction
Danh từ giống cái (y học) phản ứng trong da (viết tắt intradermo) -
Intrados
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) bụng vòm 1.2 Bụng cánh (máy bay) Danh từ giống đực (kiến trúc) bụng vòm Bụng... -
Intraduisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể dịch, khó dịch 1.2 Khó diễn tả Tính từ Không thể dịch, khó dịch Khó diễn tả -
Intraglaciaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) trong sông băng Tính từ (địa chất địa lý) trong sông băng -
Intraitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chơi, cố chấp 1.2 Phản nghĩa Accommodant, arrangeant, conciliant, traitable Tính từ Khó chơi, cố chấp... -
Intralobulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong thùy con (của gan) Tính từ (giải phẫu) trong thùy con (của gan) -
Intramoléculaire
Tính từ (vật lý học) nội phân tử -
Intramontagneuse
Mục lục 1 Xem intramontagneux Xem intramontagneux -
Intramontagneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) trong núi Tính từ (địa chất địa lý) trong núi -
Intramusculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong cơ, trong bắp thịt Tính từ Trong cơ, trong bắp thịt -
Intransigeance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không nhân nhượng, tính khăng khăng một mực, tính cố chấp 1.2 Phản nghĩa Débonnaireté,... -
Intransigeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nhân nhượng, khăng khăng một mực, cố chấp 1.2 Phản nghĩa Accommodant, souple Tính từ Không nhân... -
Intransigeante
Mục lục 1 Xem intransigeant Xem intransigeant -
Intransitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) nội động 1.2 Phản nghĩa Transitif Tính từ (ngôn ngữ học) nội động Phản nghĩa Transitif -
Intransitive
Mục lục 1 Xem intransitif Xem intransitif -
Intransitivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) theo kiểu nội động Phó từ (ngôn ngữ học) theo kiểu nội động -
Intransmissible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể truyền Tính từ Không thể truyền -
Intransportable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chuyên chở, không thể chuyển đi Tính từ Không thể chuyên chở, không thể chuyển đi -
Intranucléaire
Tính từ (vật lý học) nội mạch, trong nhân -
Intrapelvien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong khung chậu Tính từ (giải phẫu) trong khung chậu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.