- Từ điển Pháp - Việt
Intransigeance
|
Danh từ giống cái
Tính không nhân nhượng, tính khăng khăng một mực, tính cố chấp
Phản nghĩa Débonnaireté, souplesse
Xem thêm các từ khác
-
Intransigeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nhân nhượng, khăng khăng một mực, cố chấp 1.2 Phản nghĩa Accommodant, souple Tính từ Không nhân... -
Intransigeante
Mục lục 1 Xem intransigeant Xem intransigeant -
Intransitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) nội động 1.2 Phản nghĩa Transitif Tính từ (ngôn ngữ học) nội động Phản nghĩa Transitif -
Intransitive
Mục lục 1 Xem intransitif Xem intransitif -
Intransitivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) theo kiểu nội động Phó từ (ngôn ngữ học) theo kiểu nội động -
Intransmissible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể truyền Tính từ Không thể truyền -
Intransportable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chuyên chở, không thể chuyển đi Tính từ Không thể chuyên chở, không thể chuyển đi -
Intranucléaire
Tính từ (vật lý học) nội mạch, trong nhân -
Intrapelvien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong khung chậu Tính từ (giải phẫu) trong khung chậu -
Intrapelvienne
Mục lục 1 Xem intrapelvien Xem intrapelvien -
Intrapleural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong màng phổi Tính từ (giải phẫu) trong màng phổi -
Intrapleurale
Mục lục 1 Xem intrapleural Xem intrapleural -
Intrarachidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong ống sống Tính từ (giải phẫu) trong ống sống -
Intrarachidienne
Mục lục 1 Xem intrarachidien Xem intrarachidien -
Intratellurique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) trong vỏ trái đất Tính từ (địa chất, địa lý) trong vỏ trái đất -
Intrathoracique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong lồng ngực Tính từ (giải phẫu) trong lồng ngực -
Intravasculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong mạch Tính từ (giải phẫu) trong mạch -
Intraveineuse
Mục lục 1 Xem intraveineux Xem intraveineux -
Intraveineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong tĩnh mạch Tính từ (giải phẫu) trong tĩnh mạch -
Intraventriculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong tâm thất 1.2 (giải phẫu) trong não thất Tính từ (giải phẫu) trong tâm thất (giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.