Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intrigante

Mục lục

Xem intrigant

Xem thêm các từ khác

  • Intrigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mánh khóe 1.2 Tình tiết; cốt truyện 1.3 Mối tằng tịu thầm vụn Danh từ giống cái Mánh...
  • Intriguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phải suy nghĩ, kích thích sự tò mò 1.2 Nội động từ 1.3 Dùng mánh khóe, âm mưu Ngoại...
  • Intrinsèque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nội tại, thực chất 1.2 (giải phẫu) trong 2 Phản nghĩa 2.1 Accidentel extrinsèque Tính từ Nội tại, thực...
  • Intrinsèquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thực chất 2 Phản nghĩa 2.1 Extrinsèquement Phó từ Về thực chất Phản nghĩa Extrinsèquement
  • Intriquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho nhằng nhịt Ngoại động từ Làm cho nhằng nhịt
  • Introducteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đưa vào, người nhập 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người dẫn khách Danh từ Người đưa vào,...
  • Introductif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) mở đầu vụ kiện, khai tố Tính từ (luật học, pháp lý) mở đầu vụ kiện,...
  • Introduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đưa vào, sự dẫn vào; sự vào 1.2 Sự nhập 1.3 Sự cho vào, sự đút vào 1.4 Lời nói...
  • Introductive

    Mục lục 1 Xem introductif Xem introductif
  • Introductrice

    Mục lục 1 Xem introducteur Xem introducteur
  • Introduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào, dẫn vào 1.2 Nhập, du nhập 2 Phản nghĩa Chasser, éloigner, exclure 2.1 Cho vào; đút vào...
  • Introjection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự nội nhập Danh từ giống cái (tâm lý học) sự nội nhập
  • Intromission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đưa vào, sự đút vào, sự lọt vào Danh từ giống cái Sự đưa vào, sự đút vào, sự...
  • Intronisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đưa lên ngôi; sự phong (giám mục) 1.2 (nghĩa bóng) sự thiết lập, sự kiến lập Danh...
  • Introniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa (vua) lên ngôi; phong (giám mục) 1.2 (nghĩa bóng) thiết lập, kiến lập Ngoại động từ...
  • Introrse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hướng trong Tính từ (thực vật học) hướng trong
  • Introspectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) nội quan Tính từ (tâm lý học) nội quan Psychologie introspective tâm lý học nội quan
  • Introspection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự nội quan Danh từ giống cái (tâm lý học) sự nội quan
  • Introspective

    Mục lục 1 Xem introspectif Xem introspectif
  • Introuvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tìm thấy, khó tìm thấy Tính từ Không tìm thấy, khó tìm thấy Document introuvable tài liệu khó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top