- Từ điển Pháp - Việt
Introduction
|
Danh từ giống cái
Sự đưa vào, sự dẫn vào; sự vào
- Après l'introduction dans les lieux
- sau khi vào tới nơi
Sự nhập
- L'introduction d'un mot
- sự nhập một từ
Sự cho vào, sự đút vào
- Introduction d'une sonde dans l'organisme
- sự cho ống thông vào cơ thể
Lời nói đầu, lời tựa (của một cuốn sách); phần mở đầu, phần nhập đề (của một bài luận..)
(âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
Sách nhập môn; kiến thức nhập môn
- lettre d'introduction
- thư giới thiệu
Phản nghĩa Sortie. Eviction, renvoi. Conclusion
Xem thêm các từ khác
-
Introductive
Mục lục 1 Xem introductif Xem introductif -
Introductrice
Mục lục 1 Xem introducteur Xem introducteur -
Introduire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào, dẫn vào 1.2 Nhập, du nhập 2 Phản nghĩa Chasser, éloigner, exclure 2.1 Cho vào; đút vào... -
Introjection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự nội nhập Danh từ giống cái (tâm lý học) sự nội nhập -
Intromission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đưa vào, sự đút vào, sự lọt vào Danh từ giống cái Sự đưa vào, sự đút vào, sự... -
Intronisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đưa lên ngôi; sự phong (giám mục) 1.2 (nghĩa bóng) sự thiết lập, sự kiến lập Danh... -
Introniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa (vua) lên ngôi; phong (giám mục) 1.2 (nghĩa bóng) thiết lập, kiến lập Ngoại động từ... -
Introrse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hướng trong Tính từ (thực vật học) hướng trong -
Introspectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) nội quan Tính từ (tâm lý học) nội quan Psychologie introspective tâm lý học nội quan -
Introspection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự nội quan Danh từ giống cái (tâm lý học) sự nội quan -
Introspective
Mục lục 1 Xem introspectif Xem introspectif -
Introuvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tìm thấy, khó tìm thấy Tính từ Không tìm thấy, khó tìm thấy Document introuvable tài liệu khó... -
Introversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hướng ngã 1.2 Phản nghĩa Extraversion Danh từ giống cái Sự hướng ngã Phản nghĩa Extraversion -
Introverti
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tâm lý học) người hướng ngã 1.2 Phản nghĩa Extraverti Danh từ (tâm lý học) người hướng ngã Phản... -
Introvertie
Mục lục 1 Xem introverti Xem introverti -
Introït
Tự động từ (tôn giáo) ca nhập lễ -
Intruder
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay đột kích Danh từ giống đực Máy bay đột kích -
Intrus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Len lỏi vào; không mời mà đến 1.2 Tiếm vị 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ len lỏi; người không mời mà dến... -
Intruse
Mục lục 1 Xem intrus Xem intrus -
Intrusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) xâm nhập Tính từ (địa chất, địa lý) xâm nhập
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.