Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Introversion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự hướng ngã
Phản nghĩa Extraversion

Xem thêm các từ khác

  • Introverti

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tâm lý học) người hướng ngã 1.2 Phản nghĩa Extraverti Danh từ (tâm lý học) người hướng ngã Phản...
  • Introvertie

    Mục lục 1 Xem introverti Xem introverti
  • Introït

    Tự động từ (tôn giáo) ca nhập lễ
  • Intruder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay đột kích Danh từ giống đực Máy bay đột kích
  • Intrus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Len lỏi vào; không mời mà đến 1.2 Tiếm vị 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ len lỏi; người không mời mà dến...
  • Intruse

    Mục lục 1 Xem intrus Xem intrus
  • Intrusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) xâm nhập Tính từ (địa chất, địa lý) xâm nhập
  • Intrusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự len lỏi vào 1.2 Sự tiếm vị 1.3 (địa chất, địa lý) sự xâm nhập; thể xâm nhập Danh...
  • Intrusive

    Mục lục 1 Xem intrusif Xem intrusif
  • Intrépide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gan dạ, dũng cảm 1.2 Lì lợm 2 Danh từ 2.1 Người gan dạ, người dũng cảm 3 Phản nghĩa 3.1 Lâche peureux...
  • Intrépidement

    Phó từ Gan dạ, dũng cảm Lì lợm
  • Intrépidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gan dạ, tính dũng cảm 1.2 Sự lì lợm 2 Phản nghĩa 2.1 Lâcheté Danh từ giống cái Tính...
  • Intubation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự luồn ống; sự luồn ống vào khí quản Danh từ giống cái Sự luồn ống; sự luồn ống...
  • Intuitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trực giác 1.2 Phản nghĩa Déductif, discursif Tính từ Trực giác Connaissance intuitive nhận thức trực giác...
  • Intuition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trực giác, trực cảm 1.2 Phản nghĩa Déduction, raisonnement Danh từ giống cái Trực giác, trực...
  • Intuitionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) toán học thuyết trực giác Danh từ giống đực (triết học) toán học thuyết...
  • Intuitionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết trực giác Tính từ intuitionnisme intuitionnisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Intuitive

    Mục lục 1 Xem intuitif Xem intuitif
  • Intuitivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng trực giác Phó từ Bằng trực giác Conna†tre intuitivement biết bằng trực giác
  • Intumescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sưng lên, sự phồng lên, sự cương lên 1.2 Sóng mặt (ở các kênh nước nông) Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top