Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intuitif

Mục lục

Tính từ

Trực giác
Connaissance intuitive
nhận thức trực giác
Phản nghĩa Déductif, discursif

Xem thêm các từ khác

  • Intuition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trực giác, trực cảm 1.2 Phản nghĩa Déduction, raisonnement Danh từ giống cái Trực giác, trực...
  • Intuitionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) toán học thuyết trực giác Danh từ giống đực (triết học) toán học thuyết...
  • Intuitionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết trực giác Tính từ intuitionnisme intuitionnisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Intuitive

    Mục lục 1 Xem intuitif Xem intuitif
  • Intuitivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng trực giác Phó từ Bằng trực giác Conna†tre intuitivement biết bằng trực giác
  • Intumescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sưng lên, sự phồng lên, sự cương lên 1.2 Sóng mặt (ở các kênh nước nông) Danh từ...
  • Intumescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sưng lên, phồng lên, cương lên Tính từ Sưng lên, phồng lên, cương lên
  • Intumescente

    Mục lục 1 Xem intumescent Xem intumescent
  • Intussusception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự hấp thụ thấm lọc 1.2 (y học) sự lồng tụt vào Danh từ...
  • Intègre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liêm khiết, thanh liêm 2 Phản nghĩa 2.1 Corrompu malhonnête vénal Tính từ Liêm khiết, thanh liêm Fonctionnaire...
  • Intégrable

    Tính từ (toán học) tích phân được, khả tích
  • Intégral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên vẹn, toàn bộ 1.2 (toán học) tích phân 2 Phản nghĩa 2.1 Incomplet partiel Tính từ Nguyên vẹn, toàn...
  • Intégrale

    == Xem intégral
  • Intégralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguyên vẹn, toàn bộ 2 Phản nghĩa 2.1 Incomplètement partiellement Phó từ Nguyên vẹn, toàn bộ Payer intégralement...
  • Intégralité

    Danh từ giống cái Sự nguyên vẹn
  • Intégrateur

    Danh từ giống đực Máy tích phân, bộ tích phân
  • Intégration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gộp vào, sự sáp nhập (cho một viên chức) 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) sự điều...
  • Intégrationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáp nhập 2 Danh từ 2.1 Người chủ trương sáp nhập 3 Phản nghĩa 3.1 Indépendantiste ségrégationniste Tính...
  • Intégrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gộp vào, sáp nhập 1.2 Nhập ngạch (cho một viên chức) 1.3 (toán học) tích phân, lấy tích phân...
  • Intégrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chủ trương giữ nguyên vẹn (không chịu cải cách) 2 Phản nghĩa 2.1 Progressisme...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top