- Từ điển Pháp - Việt
Inule
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây thổ mộc hương
Xem thêm các từ khác
-
Inuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inuline Danh từ giống cái ( hóa học) inuline -
Inusable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể mòn, bền Tính từ Không thể mòn, bền -
Inusité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ít thấy, ít dùng, hiếm có 2 Phản nghĩa 2.1 Courant usité Tính từ ít thấy, ít dùng, hiếm có Phản nghĩa... -
Inusuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) hiếm, hiếm có 1.2 Phản nghĩa Usuel Tính từ (văn học) hiếm, hiếm có Phản nghĩa Usuel -
Inusuelle
Mục lục 1 Xem inusuel Xem inusuel -
Inutile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ích 1.2 Phản nghĩa Utile. Indispensable, nécessaire 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ vô ích Tính từ Vô ích Phản nghĩa... -
Inutilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ích 1.2 Phản nghĩa Utilement Phó từ Vô ích Phản nghĩa Utilement -
Inutilisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dùng được 1.2 Phản nghĩa Utilisable Tính từ Không dùng được Phản nghĩa Utilisable -
Inutilisé
Tính từ Không dùng đến, chưa dùng đến -
Inutilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ích 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) điều vô ích 2 Phản nghĩa 2.1 Utilité Danh từ giống... -
Invagination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; y học) sự lồng vào, tụt vào Danh từ giống cái (sinh vật học,... -
Invaincu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa từng bị thua; chưa có ai địch nổi 1.2 Phản nghĩa Vaincu Tính từ Chưa từng bị thua; chưa có ai... -
Invaincue
Mục lục 1 Xem invaincu Xem invaincu -
Invalidable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể coi là vô hiệu lực; có thể thủ tiêu hiệu lực Tính từ Có thể coi là vô hiệu lực; có... -
Invalidation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự thủ tiêu hiệu lực 1.2 Phản nghĩa Validation Danh từ giống cái (luật... -
Invalide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phế 1.2 (luật học, pháp lý) vô hiệu lực 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Phế binh, thương binh Tính... -
Invalider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) tuyên bố vô hiệu lực, thủ tiêu hiệu lực 1.2 Phản nghĩa Confirmer, valider... -
Invalidité
Danh từ giống cái Tình trạng tàn phế (luật học, pháp lý) tính vô hiệu lực -
Invar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) inva (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) inva (hợp kim) -
Invariabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không đổi, tính bất biến 2 Phản nghĩa 2.1 Changement variabilité Danh từ giống cái Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.