Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inusité

Mục lục

Tính từ

ít thấy, ít dùng, hiếm có

Phản nghĩa

Courant usité

Xem thêm các từ khác

  • Inusuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) hiếm, hiếm có 1.2 Phản nghĩa Usuel Tính từ (văn học) hiếm, hiếm có Phản nghĩa Usuel
  • Inusuelle

    Mục lục 1 Xem inusuel Xem inusuel
  • Inutile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ích 1.2 Phản nghĩa Utile. Indispensable, nécessaire 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ vô ích Tính từ Vô ích Phản nghĩa...
  • Inutilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ích 1.2 Phản nghĩa Utilement Phó từ Vô ích Phản nghĩa Utilement
  • Inutilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dùng được 1.2 Phản nghĩa Utilisable Tính từ Không dùng được Phản nghĩa Utilisable
  • Inutilisé

    Tính từ Không dùng đến, chưa dùng đến
  • Inutilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ích 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) điều vô ích 2 Phản nghĩa 2.1 Utilité Danh từ giống...
  • Invagination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; y học) sự lồng vào, tụt vào Danh từ giống cái (sinh vật học,...
  • Invaincu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa từng bị thua; chưa có ai địch nổi 1.2 Phản nghĩa Vaincu Tính từ Chưa từng bị thua; chưa có ai...
  • Invaincue

    Mục lục 1 Xem invaincu Xem invaincu
  • Invalidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể coi là vô hiệu lực; có thể thủ tiêu hiệu lực Tính từ Có thể coi là vô hiệu lực; có...
  • Invalidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự thủ tiêu hiệu lực 1.2 Phản nghĩa Validation Danh từ giống cái (luật...
  • Invalide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phế 1.2 (luật học, pháp lý) vô hiệu lực 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Phế binh, thương binh Tính...
  • Invalider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) tuyên bố vô hiệu lực, thủ tiêu hiệu lực 1.2 Phản nghĩa Confirmer, valider...
  • Invalidité

    Danh từ giống cái Tình trạng tàn phế (luật học, pháp lý) tính vô hiệu lực
  • Invar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) inva (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) inva (hợp kim)
  • Invariabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không đổi, tính bất biến 2 Phản nghĩa 2.1 Changement variabilité Danh từ giống cái Tính...
  • Invariable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thay đổi, không đổi, bất biến 1.2 Phản nghĩa Changeant, fluctuant, variable Tính từ Không thay đổi,...
  • Invariablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thay đổi, luôn luôn Phó từ Không thay đổi, luôn luôn
  • Invariance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) tính bất biến Danh từ giống cái (toán học) tính bất biến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top