Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Invagination

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học; y học) sự lồng vào, tụt vào

Xem thêm các từ khác

  • Invaincu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa từng bị thua; chưa có ai địch nổi 1.2 Phản nghĩa Vaincu Tính từ Chưa từng bị thua; chưa có ai...
  • Invaincue

    Mục lục 1 Xem invaincu Xem invaincu
  • Invalidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể coi là vô hiệu lực; có thể thủ tiêu hiệu lực Tính từ Có thể coi là vô hiệu lực; có...
  • Invalidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự thủ tiêu hiệu lực 1.2 Phản nghĩa Validation Danh từ giống cái (luật...
  • Invalide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phế 1.2 (luật học, pháp lý) vô hiệu lực 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Phế binh, thương binh Tính...
  • Invalider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) tuyên bố vô hiệu lực, thủ tiêu hiệu lực 1.2 Phản nghĩa Confirmer, valider...
  • Invalidité

    Danh từ giống cái Tình trạng tàn phế (luật học, pháp lý) tính vô hiệu lực
  • Invar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) inva (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) inva (hợp kim)
  • Invariabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không đổi, tính bất biến 2 Phản nghĩa 2.1 Changement variabilité Danh từ giống cái Tính...
  • Invariable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thay đổi, không đổi, bất biến 1.2 Phản nghĩa Changeant, fluctuant, variable Tính từ Không thay đổi,...
  • Invariablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thay đổi, luôn luôn Phó từ Không thay đổi, luôn luôn
  • Invariance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) tính bất biến Danh từ giống cái (toán học) tính bất biến
  • Invariant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) bất biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) (lượng) bất biến Tính từ...
  • Invariante

    Mục lục 1 Xem invariant Xem invariant
  • Invasion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xâm lược; quân xâm lược 1.2 Sự xâm nhập, sự lan tràn 1.3 Phản nghĩa Evacuation, fuite....
  • Invective

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chửi rủa, lời thóa mạ Danh từ giống cái Lời chửi rủa, lời thóa mạ
  • Invectiver

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Chửi rủa, thóa mạ Động từ Chửi rủa, thóa mạ
  • Invendable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bán được, ế ẩm (hàng hóa) 1.2 (luật học, pháp lý) không có quyền bán Tính từ Không bán được,...
  • Invendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa bán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Hàng chưa bán Tính từ Chưa bán Danh từ giống đực Hàng chưa bán
  • Invendue

    Mục lục 1 Xem invendu Xem invendu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top