Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Invariable

Mục lục

Tính từ

Không thay đổi, không đổi, bất biến
Phản nghĩa Changeant, fluctuant, variable

Xem thêm các từ khác

  • Invariablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thay đổi, luôn luôn Phó từ Không thay đổi, luôn luôn
  • Invariance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) tính bất biến Danh từ giống cái (toán học) tính bất biến
  • Invariant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) bất biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) (lượng) bất biến Tính từ...
  • Invariante

    Mục lục 1 Xem invariant Xem invariant
  • Invasion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xâm lược; quân xâm lược 1.2 Sự xâm nhập, sự lan tràn 1.3 Phản nghĩa Evacuation, fuite....
  • Invective

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chửi rủa, lời thóa mạ Danh từ giống cái Lời chửi rủa, lời thóa mạ
  • Invectiver

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Chửi rủa, thóa mạ Động từ Chửi rủa, thóa mạ
  • Invendable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bán được, ế ẩm (hàng hóa) 1.2 (luật học, pháp lý) không có quyền bán Tính từ Không bán được,...
  • Invendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa bán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Hàng chưa bán Tính từ Chưa bán Danh từ giống đực Hàng chưa bán
  • Invendue

    Mục lục 1 Xem invendu Xem invendu
  • Inventaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kiểm kê 1.2 Bản kiểm kê Danh từ giống đực Sự kiểm kê Bản kiểm kê
  • Inventer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát minh, sáng chế; sáng tạo 1.2 Sự bày ra, bịa ra 1.3 Phản nghĩa Copier, imiter Ngoại động...
  • Inventeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phát minh, người sáng chế; người sáng tạo 1.2 Phản nghĩa Copiste, imitateur 1.3 Kẻ bịa 1.4 (luật...
  • Inventif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có óc phát minh; có tài phát minh; đầy sáng tạo Tính từ Có óc phát minh; có tài phát minh; đầy sáng...
  • Invention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát minh; óc phát minh, tài sáng tạo; (điều) phát minh 1.2 Sự bịa đặt; điều bịa đặt...
  • Inventive

    Mục lục 1 Xem inventif Xem inventif
  • Inventorier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm kê Ngoại động từ Kiểm kê Inventorier des marchandises kiểm kê hàng hóa
  • Inventrice

    Mục lục 1 Xem inventeur Xem inventeur
  • Inversable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể lật, không thể đổ Tính từ Không thể lật, không thể đổ Encrier inversable lọ mực không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top